越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8430619900

    商品描述:quạt điện hiệu sanaky, model: snk-12-s, điện áp 220v, công suất 50w, hàng mới 100% @ 产品标签:cotton swab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8424300400

    商品描述:miếng đệm pin điện thoại di động bằng thép sm-g530h, gh61-07873a, mới 100% @ 产品标签:cell phone pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8424200300

    商品描述:02510j7#&back cover assy row white gold @ 产品标签:back cover assy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7310290300

    商品描述:nc11#&hộp bìa đóng gói sản phẩm: 1x26hex 6.9 card boxouter boxfscp24+2-vn (30110 thailand dhas) 8851907084400vietnam @ 产品标签:ring-pull can 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73051210

    商品描述:pipe stainless steel metal, face cut circular, south korea resistance electrical vertically used for pipeline. đk:(406.4... 产品标签:filter,carbon steel pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7007110100

    商品描述:khóa khuôn ép nhựa cơ sở bằng thép dùng cho sản xuất vỏ bình nước nóng) mã 1b002477, hàng mới 100% @ 产品标签:steel plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7608100200

    商品描述:3#&lõi hợp kim (2 chi tiết) dùng cho biến áp và cuộn cảm @ 产品标签:transformer,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304230200

    商品描述:hạt giống rau dền, hàng mới 100% sản xuất tại việt nam @ 产品标签:vegetable seeds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7208250100

    商品描述:nm1#&nhãn bằng giấy dùng để dán lên thùng carton - loại 8770955 @ 产品标签:carton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7206100100

    商品描述:phụ tùng thang máy: cao su dẫn hướng guide shoe d029d lining bfk=9-57606155-hàng mới 100% @ 产品标签:rubber,plastic,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033329

    商品描述:xe ô tô tang lễ chuyên dụng hiệu changan model: sc6608bfc1g3, tự trọng: 3840kg, ttl: 4880kg đ/c diesel c/s 75kw dt xi la... 产品标签:other motor vehicles for transport persons 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8461900400

    商品描述:van góc khí nén, ss304, tri-clamp, size: 3/4'', mới 100% @ 产品标签:compressive gas van 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8459700200

    商品描述:rm007#&dây đồng @ 产品标签:copper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8418400200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bộ vòng đệm cao su; service kit, 6-9611920046 @ 产品标签:rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7616991400

    商品描述:tấm đậy sau phần trước dầm dọc (trái phải) . linh kiện tháo rời dùng để lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng là 1,9 ... 产品标签:artificial diamond component,vertical cover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7407290300

    商品描述:phụ tùng của ô tô đầu kéo: dây cua roa, model by612600061360. mới 100% @ 产品标签:drag wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426910300

    商品描述:vòi săm xe tải (tr218a-63.5- bu-tt) @ 产品标签:hoisting machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10071000

    商品描述:hạt giống cỏ sorghum (sorghum bicolor), dùng trong nông nghiệp trồng trọt, không dùng cho người. hàng mới 100% 产品标签:sorghum seed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406900100

    商品描述:phụ gia thực phẩm-sodiumtripolyphosphate trong ngành thực phẩm sodium tripolyphosphate (stpp fs66) (f.o.c) @ 产品标签:sodium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6812800400

    商品描述:vai01#&vải dệt thoi 100% cotton 60" (472 y) @ 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516329900

    商品描述:chốt hãm dùng cho bản lề cửa kính dài 5cm+/-1cm. mới 100% @ 产品标签:wrapping cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516240100

    商品描述:nl sx thuốc kháng sinh dạng bột ceftazidime l-arginine sterile; số lô: 50044cj84j-d; nsx: 19/03/2015; hsd: 18/03/2017; t... 产品标签:antibiotics,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72142041

    商品描述:thép cây dùng cho xây dựng phi 20 đến phi 32. hàng mới 100% @ 产品标签:steel,tube,rebar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103420100

    商品描述:bộ lọ thủy tinh có nắp. dùng để chứa đựng, đóng gói, vận chuyển, bảo quản thực phẩm. 05 chiếc/bộ.loại 260 đến 550 ml. hà... 产品标签:lampshade,glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6107999900

    商品描述:tấm nhựa pom (dùng trong phụ trợ sản xuất cho các máy phay, mài,nhằm nâng cao hiêu suất trong sản xuất.) v500050002, 500... 产品标签:concoction 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6105900100

    商品描述:kính chắn gió của xe tải không tự đổ tt 8 tấn, ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn. mới 100%. @ 产品标签:windshield of the truck,van,shirt,label 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111900100

    商品描述:máy bơm hơi mini gắn ổ châm thuốc dùng cho xe <16 chỗ, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:mini pump,car keys,chamomile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9029100300

    商品描述:linh kiện dùng cho đầu chia hình camera quan sát: bo mạch vta16n. hàng mới 100% @ 产品标签:vidicon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8543701300

    商品描述:phụ tùng máy xúc. hàng mới 100%. má cắt sk60 (l) (nblf) @ 产品标签:catalyst parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030330600

    商品描述:a-1#&bi thép @ 产品标签:steel ball 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006510100

    商品描述:thiết bị lọc xăng-fp26a003a,filter (nvl sx bơm xăng điện tử xe gắn máy, hàng mới 100%) (áp mã hs theo mã sản phẩm chính ... 产品标签:filter,brake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3501900200

    商品描述:dép xỏ ngón người lớn bằng nhựa, hiệu a&f,abercombie, không hiệu, cỡ 35-44. mới 100%. @ 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3407000400

    商品描述:mex vải không dệt bằng sợi polyeste, khổ rộng 36" x 50y/cuộn, định lượng (160g-170g) /m2, hàng mới 100% @ 产品标签:fabrics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3816000600

    商品描述:ghế sô fa bọc giả da, khung bằng gỗ ép công nghiệp, kích thước (2000*1000*900) mm +- 100mm. mới 100% @ 产品标签:refractory cement 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3816000300

    商品描述:cả rốt củ tươi @ 产品标签:carrots 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8461300100

    商品描述:p07#&băng (dây) các loại @ 产品标签:broaching machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8406100100

    商品描述:phụ tùng nối ống - cút kẽm 45 độ số 120 - phi 80mm - hàng mới 100% @ 产品标签:turbine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8404200100

    商品描述:dthm2#&da tổng hợp / pu synthetic leather pu paper 54" (13318.00m=18266.97m2) @ 产品标签:synthetic leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479810100

    商品描述:00008#&ván ép (1220mm x 2440mm x 3mm) @ 产品标签:winding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1605560100

    商品描述:phụ tùng ô tô tải hiệu dongfeng có tổng trọng tải < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất yuchai & quanchai) : trục ắc phi nhê ký... 产品标签:cockles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419890200

    商品描述:tấm lọc bằng vải dệt từ sợi nilon jpp40. 100 mắt lưới/inch dùng trong công nghiệp, ở dạng cuộn khổ rộng 1.8m. hàng mới 1... 产品标签:filter,nylon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84112200

    商品描述:system to collect data and control surveillance of tuabin generator wind v100-2mw-scada hardware, item 27catalog number ... 产品标签:turboprop engines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12129400

    商品描述:rễ chicory - chicory root, dạng bột (170 gam/ túi, 12 túi/ thùng) - 1646740101 hiệu"the coffee bean&tea leaf"; nsx: 13/0... 产品标签:chicory roots 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20094100

    商品描述:nước trái cây đậm đặc lên men tự nhiên micho dứa (petitzel micho pineapple), hiệu sản xuất :samyang packaging, độ đặm đặ... 产品标签:pineapple juice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码55020000

    商品描述:bông artificial filament tow dùng để sản xuất đầu lọc thuốc lá 3.0y/35,000. lượng đúng là 20.905 tấn đơn giá là 6,300 us... 产品标签:acetate tow,filament,artificial filament tow 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8608000100

    商品描述:ngũ gia bì gai (vỏ thân, vỏ rễ) cortex acanthopanacis trifoliati nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa ngh... 产品标签:chain,cannabis sativa 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29335910

    商品描述:nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: perindopril arginine. tccl. tiêu chuẩn nsx. số lô: pa-19004. nsx:... 产品标签:cytosine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2106900400

    商品描述:đèn hậu dùng cho xe máy có dung tích 100cc. mới 100% @ 产品标签:fish chondroitin capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2106900200

    商品描述:đồ trang trí lễ hội bằng nhựa + giấy + sợi tổng hợp các hình, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:fish chondroitin capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0810700100

    商品描述:phụ tùng ngành in: long đền cho đầu thổi 2 chiều (model: bml-10) , hàng mới 100% @ 产品标签:lube oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894