[越南] HS编码55020000
编码描述:bông artificial filament tow dùng để sản xuất đầu lọc thuốc lá 3.0y/35,000. lượng đúng là 20.905 tấn đơn giá là 6,300 usd/ 1 tấn - jp @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
acetate tow,filament,artificial filament tow
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码55020000的贸易报告基于越南的2015-10至2016-09期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码55020000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
зат філіп морріс україна
175
-
зат дж т інтернешнл україна
167
-
україна а т тютюнова компанія в а т прилуки
67
-
закрите акціонерне товариство імперіал тобакко
64
-
saf industria e comercio de filtros ltda.
56
-
公司名
交易量
-
celanese
153
-
eastman chemical ltd.
144
-
rhodia acetow gmbh
72
-
німеччина родія ацетов гмбх d
70
-
celanese acetate ltd.
64
-
国家地区
交易量
-
other
371
-
taiwan
83
-
russia
56
-
costa rica
52
-
china
29
-
公司名
交易量
-
uruguaiana
66
-
mong cai border gate quang ninh
9
-
ishikari
7
-
cat lai port hcm city
3
-
hai phong port
2
-
公司名
交易量
-
cuenca
24
-
be lanaken
10
-
other
9
-
ua прилуки
8
-
ua кременчук
6
-
交易日期
2016/10/25
-
供应商
eastern sea international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và kho vận devyt
-
出口港
other
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
48472
-
HS编码
55020000
产品标签
acetate tow
filament
artificial filament tow
-
产品描述
sợi acetate tow tái tạo dùng để sản xuất đầu lọc thuốc lá @