越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2521000100

    商品描述:thang nhôm rút đơn nikawa, model: nk-26, nhãn hiệu nikawa,chiều dài max2.6m,kt đóng: 74.3x46.8x7.5cm kt mở: 261x46.8x7.5... 产品标签:limestone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2826190200

    商品描述:bmv090 - tay đòn bằng kim loại @ 产品标签:metal swingarm 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708300300

    商品描述:chụp bụi cần số bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yc4e140-20. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấ... 产品标签:copper,ollarian diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8537200200

    商品描述:4100-p02 - bản mạch @ 产品标签:circuit board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0104200100

    商品描述:motor bước cánh đảo gió dùng cho điều hòa fc 100, hàng mới 100%, không thanh toán, dùng làm linh kiện bảo hành. @ 产品标签:air condition 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8703310100

    商品描述:gec-38c#&thanh đồng các loại đã qua gia công dùng cho các thiết bị điện của tủ điện (kt dày 1~40 x rộng 1~500 x dài 50~3... 产品标签:cross country vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8474800500

    商品描述:co chữ l, phụ tùng dùng cho xe ô tô tải auman ttl có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn @ 产品标签:make-up machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501320400

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: thiết bị lọc khí, filter / 9900-05-bk, 90277-0045 @ 产品标签:air filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1207700100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng&tongcheng) : bơ... 产品标签:new diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0301920100

    商品描述:25#&móc nhựa các loại @ 产品标签:plastic hook,dried garlic,silver shaft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1003900100

    商品描述:- máy làm cứng keo uv led, model: my5100n, điện áp: 100-240avc, hàng mới 90% (1 chiếc/bộ) @ 产品标签:bond 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0903000100

    商品描述:y68 - y68#vải chính dệt thoi 95% polyester 5% elastane k57/58" (yvn71862 - 9387mts - 2.95$ - 203.63g/m2) . hàng mới 100%... 产品标签:metal belt buckle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225300600

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm kim loại, radial seal 24x47x7 mm dust lip, 90091-0263 @ 产品标签:metal braces 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302990100

    商品描述:đèn mắt trâu, phi (5 - <14) cm, dùng bóng led, 220v (có bóng) . hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:bulb,socket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2208300200

    商品描述:băng keo @ 产品标签:whiskey 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6815990100

    商品描述:lb2a4372 - bánh răng bằng nhựa @ 产品标签:carbon fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5804290100

    商品描述:tấm cách nhiệt khoang động cơ bằng cao su xốp dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland 2 cầu, động cơ yc4d130-20, ttl có ... 产品标签:rubber car,lace 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5802199900

    商品描述:vỏ trục (phụ tùng bơm chân không p24101,2,3,4) @ 产品标签:terry woven fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6812920100

    商品描述:9c199c872aa - công tắc chân phanh, hàng mới 100% @ 产品标签:brake switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29213000

    商品描述:jeffamine d-230 additive increase hardware liquid used in manufacturing paint go from polyoxypropylene diamine(temporary... 产品标签:cyclanic derives,polyamines derives 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8481801600

    商品描述:module mở rộng ngõ ra cj1w-od261. hsx: omron. hàng mới 100%. @ 产品标签:position selector valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8511200200

    商品描述:lông mi ngoài cửa trước bên trái bằng cao su dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq. ttl có tải trên 6 ... 产品标签:rubber,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547901000

    商品描述:dây curoa bằng cao su có mặt cắt ngang hình chữ v dùng cho máy nông nghiệp b94.đk276cm. hiệu: kasumi. mới 100% @ 产品标签:rubber belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547100600

    商品描述:mk60n thanh nhựa upvc profile dài 5.8 mét mới 100% @ 产品标签:plastic rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937199900

    商品描述:bộ phận của máy đúc phôi thép liên tục: trục lăn bằng thép 89*250. mới 100% @ 产品标签:steel axes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933391000

    商品描述:09300001000058 - ốc trang trí đầu golf 3.5g @ 产品标签:golf 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921440100

    商品描述:găng tay cao su không cách điện, loại dùng một lần trong gia đình, dài 22cm, 2000 cái/kiện. mới 100% @ 产品标签:diphenylamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918220100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: đèn tia cực tím; 344317-0101, uv exc. lamp 510 mm 222-tp, 80004661 @ 产品标签:acetylsalicylic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824902500

    商品描述:soi020 - sợi 85% cotton (chải kỹ) trở xuống có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét 52-80) t65/jc3... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915901000

    商品描述:dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%. loại fm có chu vi ngoài 55.88cm (22inch) @ 产品标签:vulcanized rubber belt,radapon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915700700

    商品描述:giày an toàn bestboy, hãng jogger, cỡ 40, dùng trong bảo hộ lao động,đế bằng cao su, chất liệu giả da, có mũi bằng kim l... 产品标签:erythromycin stearate,palmitic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2914190100

    商品描述:tay dên-2602022550 - connecting rod (2602022530) (linh kiện sx máy nén khí - hàng mới 100%) @ 产品标签:pinacolin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907230100

    商品描述:tỏi củ khô @ 产品标签:bisphenol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907120100

    商品描述:nồi bằng inox, hiệu kinhoo, hàng mới 100% (26117tf) @ 产品标签:orthocresol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2101300100

    商品描述:khung tranh bằng gỗ, kích thước 800 x 1200 x 30mm- nc-re-f800*1200 gf3. hàng mới 100%. @ 产品标签:roasted coffee 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2008300600

    商品描述:máy bơm thả chìm dưới nước 4sp5-22/2.2, 2.2kw, 1 pha công suất < 8000m3/h @ 产品标签:canned citrus fruit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2006000300

    商品描述:a1045 - thân trước áo thun nữ dài tay 80% cotton 20% poly cofc30449s @ 产品标签:candied date 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3002300100

    商品描述:máy nén khí đầu liền trục (dạng trực tiếp) ls2501 2.5hp, bình 24 lít, 8kg/cm2. mới 100% @ 产品标签:alpha compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937231200

    商品描述:1223 - cụm khung sắt điều chỉnh ghế 75658 recliner left czw4303q-l @ 产品标签:iron bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8455100100

    商品描述:npl11 - vải 72% cotton 24% polyester 4% spandex khổ 59/61'' @ 产品标签:polyester,nylon,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7508900200

    商品描述:bột nhựa polyethylen (low density polyethylen schaetti fix 140/100-500/1) 20kg/bao, dạng nguyên sinh; hàng mới 100% @ 产品标签:vinyon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907200200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: thanh đỡ sắt carrier 525208-0003 @ 产品标签:filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3801300100

    商品描述:khuôn dập đầu của máy dập đầu vít 60f phi 18mm @ 产品标签:press 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3816000500

    商品描述:dụng cụ cầm tay đục lỗ bằng thép 12mm, mới 100%. @ 产品标签:polyester,metal drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206490700

    商品描述:vải không dệt (ssmms hydrophobic) định lượng 13gsm, khổ 160mm, dài 7000m/cuộn @ 产品标签:non-woven fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905490200

    商品描述:tê giảm thép tiêu chuẩn astm-a234 wpb ansi b16.9 sch20, dn 250*125 (mới 100%) @ 产品标签:polyalcohol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905169900

    商品描述:nhôm hydroxit (al (oh) 3) (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) @ 产品标签:aluminium hydroxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8543700400

    商品描述:chai thuỷ tinh tt1133 loại 15ml có in nhãn hiệu công ty opc - hàng mới 100% @ 产品标签:amplifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903740100

    商品描述:thanh đỡ bậc lên xuống bên trái, lắp cho xe tải tự đổ có tải trọng 2.0t tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:chlorodifluoroe-thane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8101960100

    商品描述:prepared rubber accelerators is7020 (lưu huỳnh không tan is7020) @ 产品标签:prepared rubber accelerators 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894