[越南] HS编码8703310100
编码描述:gec-38c#&thanh đồng các loại đã qua gia công dùng cho các thiết bị điện của tủ điện (kt dày 1~40 x rộng 1~500 x dài 50~3.000mm) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cross country vehicle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8703310100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码8703310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
2
-
peugeot citgroen argentina s.a.
2
-
ооо ниссан мотор рус
2
-
peugeot chili s.a.
1
-
abner hood inc.
1
-
公司名
交易量
-
other
5
-
mitsubishi electric corpporation
1
-
fashion consul international s.a.
1
-
itx merken b.v.
1
-
h r international cargo trading ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
other
11
-
china
7
-
united states
6
-
hong kong
3
-
belgium
2
-
公司名
交易量
-
long beach ca
3
-
newark nj
3
-
veracruz
3
-
aeropuerto com a merino b
2
-
cat lai port hcm city
2
-
公司名
交易量
-
hong kong
4
-
ningbo
2
-
antwerp
1
-
bremerhaven
1
-
callao
1
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
tcl king elct appliance huizhou
采购商
công ty điện và điện tử tcl việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
119.55
-
HS编码
8703310100
产品标签
cross country vehicle
-
产品描述
wire 2.6mm 0d2.6/7.8 (9/0.10bc+s25/0.10bc dây dẫn @