[越南] HS编码8547901000
编码描述:dây curoa bằng cao su có mặt cắt ngang hình chữ v dùng cho máy nông nghiệp b94.đk276cm. hiệu: kasumi. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber belt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8547901000的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8547901000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
maviju s.a.
2036
-
electroleg s.a.
1348
-
drummond ltd.
1329
-
ferremundo s a
1205
-
megaproductos s.a.
960
-
公司名
交易量
-
hangzhou xiaoshan shnhe metal hose co.ltd.
2315
-
hangzhou times
2057
-
perry suplly inc.
1215
-
hangzhou evt electrical co.ltd.
1136
-
hangzhou xiaoshan shunhe metal hose co ltd
853
-
国家地区
交易量
-
china
10208
-
united states
4529
-
costa rica
923
-
other
484
-
germany
459
-
公司名
交易量
-
los angeles
4
-
norfolk
4
-
san antonio
4
-
tacoma wa
4
-
long beach ca
3
-
公司名
交易量
-
ningbo
2365
-
shanghai
1137
-
china
1031
-
xiamen
806
-
miami
733
-
交易日期
2015/04/21
-
供应商
yiwu kingtop imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại&công nghệ hà phát
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
67.68
-
HS编码
8547901000
产品标签
rubber belt
-
产品描述
dây curoa bằng cao su có mặt cắt ngang hình chữ v dùng cho máy nông nghiệp b94.đk276cm. hiệu: kasumi. mới 100% @