[越南] HS编码7307990500
编码描述:nồi 2,2 lít bằng thép không gỉ dùng cho bếp từ, có vung nồi 26.4cm+_3cm đi kèm, kích thước (phi 30,0 x 8,5) cm+_1cm, hiệu tianfeng. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7307990500的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码7307990500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
aerocasillas s.a.
4
-
laboratorios griffith de centroame rica s.a.
4
-
sisal cr s.a.
4
-
boston scientific coyol
3
-
公司名
交易量
-
other
70
-
тойота мотор корпорейшг
3
-
price smart inc.
2
-
bel star s.a.
2
-
dynamic network container ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
other
76
-
united states
65
-
china
47
-
india
16
-
colombia
10
-
公司名
交易量
-
los angeles
15
-
long beach ca
13
-
san antonio
13
-
москва
13
-
aeropuerto com a m
9
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
13
-
shanghai
12
-
hong kong
11
-
ua київ
8
-
yantian
8
-
交易日期
2015/04/16
-
供应商
cong ty hh mau dich xnk uy thang huyen ninh minh
采购商
công ty cổ phần ngũ phúc hội
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
185
-
HS编码
7307990500
产品标签
steel
-
产品描述
nồi 2,2 lít bằng thép không gỉ dùng cho bếp từ, có vung nồi 26.4cm+_3cm đi kèm, kích thước (phi 30,0 x 8,5) cm+_1cm, hiệu tianfeng. mới 100% @