越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3824906700

    商品描述:dụng cụ cắt gạch dùng tay đặt cố định kt: (100cm x 25cm) +_5cm. mới 100% @ 产品标签:cross-cut tool 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009220400

    商品描述:fn061 - bộ biến áp @ 产品标签:vulcanized rubber tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3912390100

    商品描述:mb0011 - mb0011-đầu nối @ 产品标签:connector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808940100

    商品描述:bộ dụng cụ kiểm tra bám dính của sơn (bao gồm: dụng cụ test, đầu đo (dolly) 5 chiếc, dụng cụ tháo lắp đầu đo, tay cắm đầ... 产品标签:disinfectant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3812300500

    商品描述:cốc ngưng lọc khí đường ống hơi bằng gang, nối mặt bích, đường kính 20 mm, mới 100% @ 产品标签:rubber antioxidant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824901200

    商品描述:vỏ hộp số phụ các loại (nsx: cn) dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% @ 产品标签:transmission case 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824901100

    商品描述:bánh răng đùm cầu 41; 43 răng + bánh răng quả dứa 7 răng ký hiệu 6700; hiệu (nsx: moneo) dùng cho xe tải < 5 tấn (2 cái/... 产品标签:gear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5112190100

    商品描述:thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm và được phủ sơn đỏ, hàm lượng c<0.6%, dạng cuộn, mới 100%, jis g3312, size: 0.28... 产品标签:elastane,sewing thread,galvanize 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5109909900

    商品描述:ván lạng - birch veneer a (t0.6 x 1000 ~ 2600) mm - tkh: betula - nguyên liệu nk để sản xuất đồ gỗ nội thất @ 产品标签:porcelain cup,stainless steel,birch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5702310100

    商品描述:vailot100p145cm - vải lot 100% polyester, khổ 145cm @ 产品标签:wool carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210320100

    商品描述:côn nồi,bi bát phốt +trục giữa lk xe máy điện không đồng bộ, mới 100% @ 产品标签:clutch,chassis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407300100

    商品描述:bộ trộn âm thanh hiệu guinness model: f330 dùng trong các hệ thống thiết bị karaoke. hàng mới 100% @ 产品标签:guinness mixer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407100300

    商品描述:máy ép nước mía 1.1kw, model: yz-a, mới 100% @ 产品标签:compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7419990400

    商品描述:'máy xay sinh tố, cối bằng nhựa có 3 tốc độ, điện áp 220v/50hz/350w dung tích 1.5l, màu nâu. hiệu kangaroo model kg318, ... 产品标签:blender 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5602219900

    商品描述:chiếu tre dạng hạt,kt: (1.8x2.0) m+-5cm, hiệu rongan, yaoshan wan,quelin, chữ tq (fengyang, pengcheng, yongliang, juanxi... 产品标签:felting 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516110100

    商品描述:máy nghiền sắn dùng cho dây chuyền sản xuất tinh bột sắn. model: wg - i200-4b, công suất: (45kw-380v) . mới 100% @ 产品标签:satellite powder,spun yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515229900

    商品描述:khung frame dùng cho sản xuất loa điện thoại di động, kích thước: 12.94*19.95*3.4 (mm) frame a80114-3 @ 产品标签:frame,mobile phone generators 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407930700

    商品描述:nồi hơi hoạt động bằng điện dld 36-0.4-1, công suất 47 kg/h, dùng cho thiết bị sử dụng hơi nóng trong ngành may. hãng sx... 产品标签:cutting machine,boiler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411930200

    商品描述:(npl sx ballast (chấn lưu) điện tử dùng cho đèn 36w/40w) : transistor (bán dẫn) ub 6802. (hàng f.o.c không thanh tóan) .... 产品标签:electric shock,ballast 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411130100

    商品描述:bộ ốp vỏ nhựa toàn thân xe đạp điện gồm 5 miếng: sườn xe, hộp đựng ắc quy, ốp để chân, hộp xích, đế bình, hiệu bridgesto... 产品标签:office chair,crust,electrolytes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4101200200

    商品描述:khay nhựa (kc0292) , mới 100% @ 产品标签:plastic tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0308299900

    商品描述:máy khắc dùng tia laser. ký hiệu: hm -1310. 220v/50-60hz. tổng công suất: 1250w. (dùng để khắc gỗ, nhựa, mica) . sx bởi ... 产品标签:salted dry sea urchin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0306120100

    商品描述:tủ cá nhân bằng nhựa pvc hiệu whitebeyza, model hz-018 dùng trong phòng ngủ. kt: 120x 48x 17cm. mới 100% @ 产品标签:lace polyester yarn,independent cabinet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936249900

    商品描述:đá mài (grinding wheel 01_305x46x120_19a_80_l_6_v1a, code: 66253287149) @ 产品标签:grinding wheel,camera,antennae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2935001200

    商品描述:pl01 - vải dệt thoi từ xơ tổng hợp 100% poly khổ 57/58'' (=3021 yds) @ 产品标签:fabrics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933790200

    商品描述:nk4 - vải dệt thoi 100% cotton (343.4 m/khổ: 62") @ 产品标签:thoscope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930200300

    商品描述:kfb#&vải dệt kim các loại (100.00%cotton yd (body1) knitting fabric 68-70" width) @ 产品标签:ethiolate,di-allate,tri-allate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2929909900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bạc lót nhựa 3123940-0000 bushing @ 产品标签:nitrogen-based compounds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922429900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm nhựa support ring axial 5.33 x 75 6-4722715303 @ 产品标签:glutamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921290600

    商品描述:gạch ốp lát không tráng men 200*400mm, mới 100% @ 产品标签:caprolactone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2844300100

    商品描述:kích khởi động đèn cao áp cd-z400m 70-400w (hiệu accu, mới 100%) @ 产品标签:depleted nuclear fuel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2844100100

    商品描述:chấn lưu đèn phóng điện cao áp nahj150 / al - 150w (hiệu citylight, mới 100%) @ 产品标签:natural uranium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2831100100

    商品描述:48r-061d008a - miếng thép (6.1mm * 0.8mm) đã gia công mài cạnh, đã mạ, chưa từ tính, dùng để sản xuất nam châm @ 产品标签:steel spring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2917139900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bạc đạn ball bearing 15/35x11 90458-1704 @ 产品标签:azelaic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916390300

    商品描述:nắp nhựa dùng cho ống nhựa 2ml, nhiều màu, dùng trong phòng thí nghiejm, 500 cái/gói, 8 gói/thùng, mã hàng 81-0005, mới ... 产品标签:plastic cap,filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916130100

    商品描述:phốt bơm của máy bơm nước bằng sắt+miếng cao su 103-12, hàng mới 100% @ 产品标签:methacrylic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9103909900

    商品描述:sơmirơmooc 3 trục không sàn, không thành chở container 40 feet. hiệu cimc. model: tht9400tjz01. tổng trọng lượng có tải ... 产品标签:shoe,trailer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903730100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: thanh dẫn hướng bằng kim loại; guide, 1273581-0000. hàng mới 100% @ 产品标签:dichlorofluoroethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2302409900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: thiết bị lọc khí 90277-0407 filter element 60â, ss-4f-k4-60 @ 产品标签:grain husk waste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2202900500

    商品描述:bánh răng đùm cầu 39 răng +bánh răng quả dứa 8răng ký hiệu 1061 (nsx: jianfugear) dùng cho xe có tải <5tấn (2cái/bộ) mới... 产品标签:non-alcoholic beverage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0302199900

    商品描述:vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, được in một mặt, thành phần 100% xơ staple visco rayon, bề mặt không tráng phủ, trọng l... 产品标签:plastic buttons,rayon,grid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0106140100

    商品描述:lá côn bằng sắt dùng cho xe máy 2 bánh dung tích 110 cc, 2 cái/bộ hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:rabbit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0604900100

    商品描述:bộ sạc dùng trong xe hơi car home charger, code: ternion.black, mới 100% @ 产品标签:adaptor,plastic cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9209910100

    商品描述:xích sắt dùng để xích động vật bằng thép mềm đường kính từ (2-7) mm, dài (1,4 - 1,6) m, hàng mới 100%. @ 产品标签:glass fiber reinforced plastics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0714900200

    商品描述:khuôn đúc lốp xe 225/75r16 bc86 (tire mould 225/75r16 bc86) , hàng mới 100% @ 产品标签:polyeser,tyre,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018902900

    商品描述:bánh răng hộp số (phụ tùng máy gặt lúa) (hàng mới 100%) @ 产品标签:speed changing box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2914390400

    商品描述:gối đỡ cổ khuỷu bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 t... 产品标签:brodifacoum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1702200100

    商品描述:nl0158 - màng rung cho loa điện thoại di động 303000132318 @ 产品标签:maple sugar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1605699900

    商品描述:bộ hơi động cơ 2 thì dùng cho xe máy 2 bánh dung tích (100-125) cc (gồm: xilanh, piston, sec măng) , hiệu chữ trung quốc... 产品标签:invertebrate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1604169900

    商品描述:nhựa kim tuyến - pvc plastic plate thickness from 0.5-1mm, a side covered width inorgnic powder (50 x 50) cm (npl dùng đ... 产品标签:pvc plastic board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894