[越南] HS编码2914390400
编码描述:gối đỡ cổ khuỷu bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) (1 bộ =10-13 cái) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
brodifacoum
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2914390400的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码2914390400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
4
-
expeditors international dpw
3
-
дп асз №1 ат ак богдан моторс
3
-
halliburton latin america s.a.
2
-
zimmer caribe inc.
2
-
公司名
交易量
-
other
53
-
зао автоваз
3
-
hino motors manufacturin usa inc.
2
-
jiangxi jiangling motors i e co
2
-
industria del dise o textil s.a.
2
-
国家地区
交易量
-
other
75
-
united states
42
-
china
32
-
germany
18
-
south korea
15
-
公司名
交易量
-
long beach ca
15
-
valparaiso
12
-
new york
7
-
newark nj
6
-
los angeles
4
-
公司名
交易量
-
hong kong
12
-
ua київ
12
-
busan
10
-
shanghai
10
-
miami mia miami international airport
8
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
ningbo han yum imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí dũng anh
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
16
-
HS编码
2914390400
产品标签
brodifacoum
-
产品描述
gối đỡ cổ khuỷu bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) (1 bộ =10-13 cái) . mới 100% @