越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8716390800

    商品描述:30001104/ - dây đèn điện h03vvh2-f (2x0,75 70d flat) , l=1.7m, (110-220v) , mới 100% @ 产品标签:electric light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0305440100

    商品描述:giá bắt lốp dự phòng,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2 chỗ, tổng trọng tải cả ... 产品标签:spare wheel,electromotor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0106200100

    商品描述:máy say sinh tố bằng kim loại, không dùng diện. kt (37x29x47) cm +- 5cm. mới 100%. @ 产品标签:reptile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9606290100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su o-ring 49,5x3,0 mm fda, 3-a 344210-0301 @ 产品标签:button,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3921900600

    商品描述:cầu dao ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quӊ tải hiệu mitsubishi mới 100%. bv-dn 2p (1p+n) 20a 30ma n @ 产品标签:circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824905900

    商品描述:bộ tạo sóng điện từ cao tần của lò vi sóng (6324w1a004b) , mới 100% @ 产品标签:generators,phone monitors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3905290200

    商品描述:ty chống mặt ga lăng dùng cho xe tải 15 tấn. hãng bofeng sản xuất. hàng mới 100% @ 产品标签:vinyl acetate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408240100

    商品描述:giá gấp bằng nhựa (phụ tùng của thiết bị là quần áo bằng hơi nước salav) , mới 100% @ 产品标签:viscose filament yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407920200

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: th... 产品标签:storage tank,metal tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402690500

    商品描述:tay nắm trái (linh kiện rời lắp ráp xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại lf125 mới 100%) @ 产品标签:wheels,yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8101990100

    商品描述:máy trộn hóa chất màu để sản xuất quặng antimon, dùng trong lò luyện kim, dùng điện 380v - 5.5 kw, model: yzs 132m2-6, h... 产品标签:cane,color mixer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4823901100

    商品描述:bộ lọc xơ vải máy giặt loại tự động hoàn toàn, sức chứa 6-10kg vải khô một lần giặt (taw31844297) (agf76118550) @ 产品标签:filters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206490100

    商品描述:sơ mi rơ moóc tải (chở container loại 40" không có sàn) . hiệu wuyue, model taz9404tjza, 03 trục, dài 12,300m, tự trọng ... 产品标签:semi-trailer tractor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206420100

    商品描述:tê nối ống (ebe) bằng gang dẻo dn300-250, (phụ kiện dùng để nối ống) ,đường kính: 300mm - 250mm, mới 100% @ 产品标签:transformer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2850009900

    商品描述:màng plastic (flex banner) loại không xốp, chưa in, đã gia cố: kết hợp với vật liệu dệt đi từ polyeste, không tự dính, r... 产品标签:arsenic hydride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2850000100

    商品描述:cầu bị động đã lắp ráp hoàn chỉnh, trọng tải 8 tấn không bao gồm hệ thống phanh ltd08y11/ub vết cầu: 1825mm dùng cho xe ... 产品标签:boron nitride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2849200100

    商品描述:nhãn dệt trắng chưa in - woven label oeko-tex: 5.0cm * 200m (hàng mới 100%) @ 产品标签:silicon carbide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2834109900

    商品描述:khoai tây củ @ 产品标签:irish potato 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2832109900

    商品描述:sf3a2633#&dây đai cao su của máy dập ghim @ 产品标签:book sewer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004901800

    商品描述:m6 - bộ phận của loa, loại loa có dải tần số từ 300hz đến 3.400 hz, đường kính không quá 50 mm (bằng kim loại) pt 10.9-8... 产品标签:rubber,fiber,speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922490600

    商品描述:thuốc nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải disperse red 343. hàng mới 100% @ 产品标签:dimethan,carbaryl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922419900

    商品描述:t117 - oxít crôm (chromium oxides) dùng để nấu lơ @ 产品标签:chromium oxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922410100

    商品描述:cӊi rotor,là một phần của cụm động cơ điện (linh kiện sản xuất mӊy giặt) - rotor assy @ 产品标签:heme-l-lysinate,lysine ester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922129900

    商品描述:vải dệt thoi,đã nhuộm,98% cotton,2% spandex, trọng lượng 141g/m2,khổ 53/54". hàng mới 100% @ 产品标签:diethanolamine salt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2920901200

    商品描述:etm281 - thảm chùi chân memory foam kiểu stripe cỡ m, hiệu lock&lock, chất liệu 100% polyester, 46*70*1.5cm, có nhiều mà... 产品标签:sulfotep 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918190100

    商品描述:khoanhua - khoӊ nhựa @ 产品标签:methyl benzilate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203400100

    商品描述:6c1t14a163aa - kẹp nhựa, hàng mới 100% @ 产品标签:clothes accessories 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2939990200

    商品描述:tấm bản in dùng trong cn in hiệu ctcp, đã phủ chất nhạy sӊng, chưa lộ sӊng, kích thước 1030 x 800 x 0.3mm, loại 50 tấm/h... 产品标签:printer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2939430100

    商品描述:thép hợp kim cӊn nóng, dạng cuộn không đều loại h08ab 6.5mm. hàm lương bo: 0.002% dùng để sản xuất que hàn. hàng thuộc c... 产品标签:bolt,thermal alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937230600

    商品描述:ống thuỷ lực bằng cao su lưu hoӊ,không kèm phụ kiện ghép nối (ống hút và xả bùn dùng trong khai thӊc mỏ) ,3/8'' sae100r2... 产品标签:rubber hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54034910

    商品描述:sợi đôi từ filament nylon tái tạo, đã tạo dún, độ mảnh 77 decitex, xoắn 150 vòng, không dùng cho bán lẻ - dty 70d/24f/2 ... 产品标签:manual fiber labels,strand,filament 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3003902100

    商品描述:túi xӊch nữ cầm tay bằng nhựa,có quai đeo hiệu huachao kích thước: (33x10x23) cm +-3cm (hàng mới 100%) @ 产品标签:female holding hands in the plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码53062000

    商品描述:ebv062#&fiber with main ingredient is linen - 100% linen dyed string (nm26). goods re-exported according to item no. 1 o... 产品标签:flax yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0101210100

    商品描述:chất màu hữu cơ tổng hợp. yq0435 1156 fast orange rl @ 产品标签:synthetic organic pigments 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0711900100

    商品描述:tấm nhựa pvc cứng, đã gia cố (tấm formica) không tự dính, đã in hoa, kích thước (1,22 x 2,44) m/tấm, dầy <=2mm. hiệu chữ... 产品标签:handheld microphone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426990300

    商品描述:bộ phận của đèn hq compact xoắn có chân h6 loại t4 25w e27 (gồm: đui đèn có dây dẫn điện, vỏ nhựa, mạch điện điện tử) , ... 产品标签:flashes,lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426410300

    商品描述:linh kiện động cơ chạy bằng xăng không đồng bộ dùng cho máy nông nghiệp công suất 1.5kw: thân máy bằng nhôm (1,9hp) hàng... 产品标签:tire crane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426120100

    商品描述:linh kiện động cơ chạy bằng xăng không đồng bộ dùng cho máy nông nghiệp công suất 1.5kw: bánh đà bằng gang (1,9hp) hàng ... 产品标签:lifting frame,knit rib 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8441409900

    商品描述:giày trẻ em bằng vải sợi tổng hợp,đế ngoài bằng cao su,nhựa tổng hợp từ số 15-38. (hàng mới 100% do tqsx) hiệu: weitong.... 产品标签:drill,coating machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018490300

    商品描述:linh kiện máy may công nghiệp: cử may g20s baludan; hàng mới 100% @ 产品标签:industrial machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12129100

    商品描述:củ cải trắng nghiền (gói nhỏ)/grated japanese radish (small pouch),900g, tcb: 24/ct tnhh tm logitem vn/2020,nsx:28/07/20... 产品标签:sugar beet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926903000

    商品描述:1241 - vải 81% polyester 19%acrylic 111908 f ellie (m9687) cinnamon (kho: 142 cm,25 cuon,1176.8 met) @ 产品标签:industrial balls,cinnamon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8102960100

    商品描述:nl21 - vỏ bọc cách điện bằng cao su của dây dẫn tai nghe điện thoại di động tb--f-t-1h-2.5-1.25-347-w (hàng mới 100%) @ 产品标签:sewing machine,molybdenum wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208410100

    商品描述:145 - vải pu k.50" (70% cork, 30% polyester) @ 产品标签:polyester,cork 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419891000

    商品描述:thép không rỉ (inox) cán nguội dạng cuộn ef34 1.42mm x 620mm @ 产品标签:steel,pressure clock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9307000100

    商品描述:kfb - vải dệt kim các loại (100% cotton pd knitting fabric width 69" # 9.5 yds) @ 产品标签:rubber,fabricated metal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9304009900

    商品描述:lõi lọc dầu, nhớt động cơ xe tải (đường kính<phi5 dài<10cm) dùng cho xe tải <5 tấn. mới 100% @ 产品标签:a drum-shaped rattle,filter element 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9205100100

    商品描述:sơmi rơmooc tải chở container loại 40 feet,3trục sau không thành,không sàn. trung quốc sx năm 2015 mới 100%. model: sgj9... 产品标签:nylon,trailer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9114900200

    商品描述:bl203861 - chân đế nhựa @ 产品标签:plastic base 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7215500100

    商品描述:mb0067 - mb0067-linh kiện điện tử dùng lọc sóng tín hiệu @ 产品标签:insole,signal filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894