首页> HS编码库> 越南> HS编码8426410300

[越南] HS编码8426410300

编码描述:linh kiện động cơ chạy bằng xăng không đồng bộ dùng cho máy nông nghiệp công suất 1.5kw: thân máy bằng nhôm (1,9hp) hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: tire crane

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8426410300的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8426410300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • pro a motor inc. 1
  • sligh north carolina warehouse 1
  • the stanleyworks handtools division 1
  • detroit chile s.a. 1
  • plati electroforniture s.p.a. 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • united states 16
  • other 11
  • china 7
  • costa rica 4
  • germany 4
  • 公司名 交易量
  • aeropuerto com a m 3
  • los angeles 3
  • long beach ca 2
  • newark nj 2
  • wilmington nc 2

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2014/12/26
  • 供应商 guangzhou yaohuang trade co.ltd.
    采购商 công ty cp xuất nhập khẩu h c
  • 出口港 ---
    进口港 huu nghi border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2040
  • HS编码 8426410300
    产品标签 tire crane
  • 产品描述 linh kiện động cơ chạy bằng xăng không đồng bộ dùng cho máy nông nghiệp công suất 1.5kw: thân máy bằng nhôm (1,9hp) hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894