越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8536490300

    商品描述:gec-35a - tấm chắn cách điện các loại (bằng polyme hoặc nhựa phíp, rộng 10~600mm, dài 10~2000mm) @ 产品标签:tyres,studdle,thermometer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1905100100

    商品描述:bộ giảm sóc 13 tấn, 3 cầu, nhíp 7 lá dùng cho xe sơ mi rơ mooc model: lt13f60.3/1310/420/aq6/7 (90*16) /6t1, chiều cao h... 产品标签:rye bread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57029919

    商品描述:nthảm trải sàn bằng sợi bông xơ tổng hợp ép lại dạng cuộn. khổ rộng 200cm (+/-10cm), dài 40-50m (+-1m). định lượng 200-... 产品标签:fur rug,carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2102200100

    商品描述:p9c19203a56ac - khung cửa trước phải, hàng mới 100% @ 产品标签:inactive yeast 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2841900100

    商品描述:cụm đồng hồ đa chức năng lắp trên bảng táp lô (phụ tùng xe tải ben, hiệu foton, tải trọng: 8,3t, mới 100%) _ mã số phụ t... 产品标签:perrhenate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2809209900

    商品描述:gec-4a - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @ 产品标签:diode,front bumper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9202900100

    商品描述:5-5126 - thân lọc kim loại @ 产品标签:filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9114300100

    商品描述:dây đèn nháy dùng trang trí, dùng bóng đi-ốt, dùng điện 220v. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:bulb,diode 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9113209900

    商品描述:vỉ dính tường bằng nhựa các loại có móc sắt, nhựa (1 vỉ có từ 2- 3 cái) . mới 100% @ 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2009499900

    商品描述:thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn phủ sơn 2 mặt (tôn mạ màu) . kt (0.37mm x 1200mm x c) . hàm lượng carbon: 0.12%... 产品标签:pineapple juice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2008300800

    商品描述:máy nén khí, nhãn hiệu hs4.5/6, công suất 25kw, không đặt trên khung, không có bánh xe di chuyển, không có bình khí kèm ... 产品标签:canned citrus fruit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9108199900

    商品描述:chậu sứ gắn liền đá nhân tạo, mã 008a, 792a, kt 63x52x25 cm, hiệu molux, mới 100% @ 产品标签:ceramic pot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1302129900

    商品描述:lb2a4321 - thanh định hướng cho máy in @ 产品标签:licorice sap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209910900

    商品描述:miếng nhựa ốp lưng điện thoại iphone 6 5.5" hiệu tucano eleklro iph65ek. hàng mới 100% @ 产品标签:cell phone,neutralizing pipes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209910600

    商品描述:màng plastic tự dính (self adhesive film) bw7513 - fasson synthesis paper 6/sr101/bg50#wh (chưa in, một lớp keo, có lớp ... 产品标签:controlling in compression gas,bluetooth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7202990300

    商品描述:bu lông dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl ... 产品标签:ferroalloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7202910100

    商品描述:nút nhận cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210t... 产品标签:metal gears,left vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0804500100

    商品描述:máy in phun - novajet 750, loại 4 đầu phun, hoạt động bằng điện,có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu, hàng mới 100%... 产品标签:binder converter,glasses 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0602900900

    商品描述:lưỡi cưa dùng cho máy gọt bút chì (315x4.5*75t) , hàng đã qua sử dụng @ 产品标签:pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0802620100

    商品描述:dây cáp dẫn điện bằng nhôm vỏ bọc bằng cao su, chất liệu cách điện bằng nhựa ký hiệu zc - yjlv, điện áp 1kv loại (3*50 +... 产品标签:bearing,reinforced plastic board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5702509900

    商品描述:đèn ốp trần có bóng phi 350mm. hiệu nam long net viet. hàng mới 100% (2x32w) @ 产品标签:ceiling light,carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5514420100

    商品描述:tụ điện dùng trong mô tơ, quạt bằng nhôm cbb65 400v, 45uf. hàng mới 100% @ 产品标签:electric fan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0204430100

    商品描述:nhôm tấm hợp kim hình tròn/2.1*230/ mm - nguyên liệu dùng trong sản xuất @ 产品标签:frozen mutton without bone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0204410100

    商品描述:nhôm tấm hợp kim hình tròn/1.95*160/ mm - nguyên liệu dùng trong sản xuất @ 产品标签:frozen mutton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5510120100

    商品描述:tủ lạnh lg, 501 lít, side by side, màu bạc thép, có vòi nước lạnh, không sử dụng chất cfc12, sử dụng môi chất làm lạnh r... 产品标签:rubber cyborg,screwdriver,multiple yarn of staple fibers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2710190600

    商品描述:quả phao báo mức xăng bằng cao su dùng cho xe máy 2 bánh dung tích 110cc, (không có đế, dây) , hiệu chữ trung quốc, mới ... 产品标签:engine oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3003100100

    商品描述:cn15n223a07bc - thanh dẫn hướng kính cửa trước bên trái, hàng mới 100% @ 产品标签:window guide,transfer mechanisms 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3906900700

    商品描述:lightbar s4690 tcl logo 2.5vv 0.003aa wh đèn chiếu sáng nhãn hiệu (linh kiện tivi lcd) @ 产品标签:lightbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8523290600

    商品描述:1065 - vải 45% polyester 55% rayon 110398 f serraamber 19000 (kho: 150cm,59 cuon,2641.8 met) @ 产品标签:tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9207109900

    商品描述:linh kiện máy khâu bao gk35-2c, một bộ bao gồm nắp chắn mỡ: 4 chiếc, đế đỡ máy không có khung: 4 chiếc, chân vịt: 100 ch... 产品标签:alarm clock,sewing machine,excavator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1520000100

    商品描述:đùm cầu có bánh quả dứa 6 răng bánh răng đỉa 38 răng kí hiệu 6: 38 eq 145 (nsx: nq) dùng cho xe có tải <5 tấn mới 100% @ 产品标签:cylinder,glycerinum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1302329900

    商品描述:băng keo bopp jumbo đã phết keo một mặt, có độ mỏng từ 0.01 - 0.05mm, khổ 1280mm, chưa in hình, in chữ, 4000m/1 cuộn, hà... 产品标签:agar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209910100

    商品描述:y190 - vải chính dệt thoi 52% polyester 29% acrylic 7% cotton 5% viscose 4% nylon 3% wool.k 57/58" (yvn71549-1442.20mts-... 产品标签:vegetable seed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1108190100

    商品描述:bơm nước chạy xăng ly tâm nhãn hiệu chữ trung quốc model 143ll; 143hw; công suất 2,1 kw, hàng mới 100% @ 产品标签:centrifugal water pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3103909900

    商品描述:lê quả tươi @ 产品标签:pear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301290700

    商品描述:lọ hoa bằng sứ có hình em bé ôm lọ hoa dùng để trang trí hoa giả cỡ (cao 49 x 34 x 25) cm +-5cm (mới 100%) @ 产品标签:vase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8521109900

    商品描述:100 - thang bằng nhôm (không quá 500 x 30000mm) @ 产品标签:chair,aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018419900

    商品描述:tủ điều khiển điện áp dùng cho máy móc. ký hiệu: jsb/ldb-x (100a-380v) . kích thước: (31*24*13) cm +/- 10%. mới 100% @ 产品标签:dental drill,sprayer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9007100200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: miếng đệm sắt spacer 752615-0000 @ 产品标签:gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9613800200

    商品描述:hộp số tàu thuỷ nhãn hiệu fenjin marine gearbox, model: fj135a, ratio: 4.0: 1,sae1-14" dùng cho động cơ đẩy thuỷ công su... 产品标签:transmission case,electric screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608990100

    商品描述:má ní bằng sắt mạ dùng để nối cáp, xích dài (10 -20) cm phi (> 16 -45) mm, hiệu chữ trung quốc, (hàng mới 100%) @ 产品标签:cap of a pen,ice cream,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8705300100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su o-ring 84,5x3 mm 315202-0308 @ 产品标签:rubber hoof-ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8703900200

    商品描述:chậu bằng sứ có đế dùng để trang trí hoa giả cỡ (30 x 30 x 84 ~ 94) cm +- 5cm (mới 100%) @ 产品标签:flowerpot,dust catcher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8703330200

    商品描述:phụ tùng xe nâng: ống nước cao su # 224g2-12041. hàng mới 100% @ 产品标签:rubber hose,vehicle lifts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8517691600

    商品描述:bc192b195ba - tổng phanh, hàng mới 100% @ 产品标签:wireless communication equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933590100

    商品描述:máy xông khí dung, model: cn-01w, hiệu: mist, kèm phụ tùng: 1 bầu xông+ 1 ống khí+ 2mặt nạ + 1 ống miệng+1 ống mũi+ 5 lọ... 产品标签:automobile,bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930905300

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su gasket 53x63x1,8 mm 2,5" fda 3-a 90207-0365 @ 产品标签:plastic button,rubber gasket,ampulla 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8535900400

    商品描述:w705277s440 - đai ốc và đệm, hàng mới 100% @ 产品标签:mattresses 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921460100

    商品描述:polyme dùng trong quá trình khoan tạo lỗ cọc trong đất anionic polyacrylamide qh-74, mới 100% @ 产品标签:benzphetamine,amphetamine,dexamphetamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2008910100

    商品描述:dàn trao đổi nhiệt cho máy điều hòa nhiệt độ 12000btu, loại osbh12-2, dùng cho dàn nóng, hàng mới 100% @ 产品标签:palm core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894