首页> HS编码库> 越南> HS编码8536490300

[越南] HS编码8536490300

编码描述:gec-35a - tấm chắn cách điện các loại (bằng polyme hoặc nhựa phíp, rộng 10~600mm, dài 10~2000mm) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: tyres,studdle,thermometer

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8536490300的贸易报告基于越南的2014-02至2015-01期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码8536490300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • toyota del ecuador s a 3
  • tjx uk 3
  • giramontes s.a. 3
  • zf industrie, inc. 2
  • wacoal america usa 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • united states 46
  • other 39
  • china 34
  • france 9
  • japan 9
  • 公司名 交易量
  • los angeles 18
  • san antonio 8
  • long beach ca 7
  • houston 5
  • newark nj 4

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/02/26
  • 供应商 shanghai rowell electric co.ltd.
    采购商 chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1322.1
  • HS编码 8536490300
    产品标签 studdle tyres thermometer
  • 产品描述 gec-126 - thanh đỡ bằng nhựa phíp (rộng: 10~600mm,dài: 50~2000mm) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894