[越南] HS编码1520000100
编码描述:đùm cầu có bánh quả dứa 6 răng bánh răng đỉa 38 răng kí hiệu 6: 38 eq 145 (nsx: nq) dùng cho xe có tải <5 tấn mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cylinder,glycerinum
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1520000100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码1520000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
capris s a
14
-
repuestos y vehiculos koreanos s.a.
10
-
general motors de arg s.r.l.
8
-
estrada brenes jacqueline
8
-
toyota argentinas.a
7
-
公司名
交易量
-
other
96
-
seamaster logisitc inc.
8
-
electrolux home products
6
-
latam airlines group s.a.inc.
5
-
renault
5
-
国家地区
交易量
-
united states
143
-
other
127
-
china
46
-
hong kong
21
-
germany
16
-
公司名
交易量
-
los angeles
29
-
москва
23
-
new york
17
-
long beach ca
13
-
valparaiso
12
-
公司名
交易量
-
hong kong
28
-
everglades
21
-
shanghai
16
-
yantian
12
-
ua київ
10
-
交易日期
2015/05/21
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau han duong ninh ba
采购商
công ty tnhh việt tiến
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
300
-
HS编码
1520000100
产品标签
glycerinum
cylinder
-
产品描述
đùm cầu có bánh quả dứa 6 răng bánh răng đỉa 38 răng kí hiệu 6: 38 eq 145 (nsx: nq) dùng cho xe có tải <5 tấn mới 100% @