越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2901100100

    商品描述:87 - mang nhua tpu 44" @ 产品标签:saturated acyclic hydrocarbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2848000100

    商品描述:phụ tùng xe ô tô tải mới 100%- đầu láp ben 8t-11t @ 产品标签:aluminium phosphide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804190100

    商品描述:bộ cấp nguồn cho máy tính hiệu hp loại 1000w hotplug power supply model: dsp800gb atsn7001044/ac input: 100-240v; dc out... 产品标签:glass,plastic switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2710200100

    商品描述:máy phay cnc nt 1325, 01 đầu phay, điện áp 220v, dùng trong ngành gỗ, mới 100% @ 产品标签:oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909500300

    商品描述:bầu giảm thép lệch tâm tiêu chuẩn astm-a234 wpb ansi b16.9 sch40, dn 200*80 (mới 100%) @ 产品标签:ether phenol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907290500

    商品描述:ivn126 - tụ nhôm (dạng mỏng) các loại @ 产品标签:pyrocatechol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905490100

    商品描述:táo tươi - 11kg/thùng carton @ 产品标签:xylitol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2005600100

    商品描述:phốt cơ khí type.24ding long-35 mat: ssic. hàng mới 100% @ 产品标签:canned asparagus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0307299900

    商品描述:đèn mắt trâu, phi (5 - <14) cm, dùng bóng halogen kim loại, led, 220v (có bóng) . hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:eye light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0305410100

    商品描述:7c19v01688ea - tấm chắn giảm âm trước, hàng mới 100% @ 产品标签:shock absorber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0303120100

    商品描述:boss ren bằng sắt size: 1/2" - hàng mới 100% @ 产品标签:salmon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2830900200

    商品描述:7c19k600b52baa6bs - xương ghế, hàng mới 100% @ 产品标签:chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2829900100

    商品描述:7c19b018k29aat9ah - ốp trụ b xe van, hàng mới 100% @ 产品标签:wangon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2805120100

    商品描述:dải nhựa pvc edging 051n-436 surface, 21*0.45mm, 0.0515usd x 10000m, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% @ 产品标签:pvc,safety glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8532290300

    商品描述:cao su tay chữ a phía trước, hiệu ford/jmc, dùng cho xe 16 chỗ ford transit 03-06 @ 产品标签:manual rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941100300

    商品描述:cọc chì dùng cho bình ắc quy loại zb9.5-a2+, hàng mới 100% - bushing zb9.5-a2+ @ 产品标签:battery,inhibitor panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937290500

    商品描述:dbef 40inch 0.4mm 895.3mm 509.15mm r=y miếng phim phân cực lọc ánh sáng (linh kiện tivi lcd) @ 产品标签:light-filtering film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937290400

    商品描述:dbef 40inch 0.4mm 895.3mm 509.15mm r=y miếng phim phân cực lọc ánh sáng (linh kiện tivi lcd) @ 产品标签:light-filtering film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937230100

    商品描述:tương cải tuýp hiệu h&b, hiệu ruzhong. hàng mới 100% @ 产品标签:estrin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934992300

    商品描述:support-source trụ đỡ bo màn hình (linh kiện tivi lcd) @ 产品标签:screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933290100

    商品描述:ổ bi 6205 ddu (hiệu taiyo, mới 100%) @ 产品标签:axletree 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930900300

    商品描述:nc38 - tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì loại 8 ruột, kt: 183-185mmx66mmx4.4mm-4.9mm @ 产品标签:penicillamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2926200100

    商品描述:van bi điều khiển bằng điện f15 1" fs wcb b/v, 150100-11000csjg-nn-b; s70 act,n4 220v,500in-lb,30s, 70c051-113d4536/g; f... 产品标签:dicyandiamide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924190600

    商品描述:máy điều hòa không khí nhãn hiệu midea, model mtb-18hr công suất 18000btu, 220-240v, 2950w (cục nóng) , dung môi chất lạ... 产品标签:allidochlor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924190400

    商品描述:tấm sàn (linh kiện dùng để lắp ráp xe tải 1.25t, mới 100%) @ 产品标签:propamocarb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2923209900

    商品描述:đồng hồ táp lô, lắp cho xe vận tải hàng hóa có tải trọng 3.5 tấn (wb2515mm) , sản xuất năm 2014, mới 100%. @ 产品标签:allantoin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3706100200

    商品描述:dầu bóng hàng mới 100% /select argan oil healing treatment 100ml @ 产品标签:sugar oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3706100100

    商品描述:chiếu tre dạng hạt, kt: (180-200) cm+-5cm, hiệu: chữ trung quốc (wei tian di dian,xia yuan) , mới 100%. @ 产品标签:brake pads 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702319900

    商品描述:cụm đèn pha liền khối tích hợp báo rẽ phải (phụ tùng xe foton tải 17,1t, mới 100%) _h0364010007a0 @ 产品标签:headlight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8525600900

    商品描述:phớt làm kín bơm 127x146.50x151.20 (dùng cho bơm thuỷ lực máy đào, mới 100%) @ 产品标签:pump,keymat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716310100

    商品描述:đồ chơi trẻ em trên 3 tuổi bằng nhựa (không ảnh hưởng đến nhân cách và sức khoẻ của trẻ) .bô ling loại ball. không hiệu.... 产品标签:children’s toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8711509900

    商品描述:linh kiện led tivi: gá treo tivi wall-mounting bracket - hàng mới 100% @ 产品标签:tv stand,camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8530800100

    商品描述:tủ phân phối điện trung thế loại ccff=ff=ff 40.5kv 630a 20ka/3s, hàng mới 100% @ 产品标签:electric signal,generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716390500

    商品描述:f49187vn - cụm ghép bản mạch, nút điều khiển và chân giắc kết nối thiết bị ngoại vi @ 产品标签:connector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716390200

    商品描述:luctarom 78129z (mùi sữa) số lô: g179300-78129z ngày sx: 04.12.2014 hsd: 06.2016 (ng.liệu sx thuốc thú-y) @ 产品标签:semitrailer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8712009900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng niêm cao su cứng piston seal 45 psb1 6-4722093103 @ 产品标签:rubber,cotton cloth,chamomile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8712000100

    商品描述:máy nén khí model pr-2002, 2hp/220v, hiệu protec (không dùng trong thiết bị lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chu... 产品标签:air compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501400600

    商品描述:phụ tùng động cơ diezel dùng cho máy nông nghiệp: su páp ký hiệu 175 (nsx: anhuy) dùng cho máy (6cv) (2cái/bộ) mới 100% ... 产品标签:air cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501330200

    商品描述:máy ép keo sử dụng trong ngành may công nghiệp, hiệu ritchi, model rf-600ms, kích thước d*r*c (1660x1030x490) mm, điện á... 产品标签:steel plates,mobile phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9105119900

    商品描述:bộ thoát xả bằng đồng mạ crome loại 2a1c001n (1 bộ gồm 1 ống xả thải + 1 cần giật xả) , dùng cho chậu rửa, hàng mới 100%... 产品标签:exhaust,diode,weirzin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912190400

    商品描述:eh09-12-200s-617 - eh09-12-200s-617 bánh xe d200 đế, cao su (lốp hơi) - đường kính 8 inch, rộng 64mm - mới 100% (dùng ch... 产品标签:glutaraldehyde 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909490300

    商品描述:khuôn kéo dây kim loại với phần lỏi tiếp xúc bằng kim cương nhân tạo, bán thành phẩm (r5225-0.9-30*15 mm) . hàng mới 100... 产品标签:n-propoxyethanol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907190900

    商品描述:pách ống thép dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland 2 cầu, động cơ yc4d130-20, ttl có tải đến 16 tấn. @ 产品标签:steel pipe bracket,insulating tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905160100

    商品描述:dd85 - chốt píttông (mới 100%) @ 产品标签:octanol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802549900

    商品描述:xe tập thể dục spinning bike m-5809 (mới 100%) @ 产品标签:spinning bike,paperboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802540200

    商品描述:máy hàn kim loại (hàn chảy) , không tự động, điện 380v, kí hiệu ngk-63, mới 100%. @ 产品标签:metal welding 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708800100

    商品描述:kim nhựa đỏ (25#) ; chất liệu bằng nhựa là một bộ phận của máy bơm keo tự động dùng để nhỏ keo vào các mối nối,..; hàng ... 产品标签:loudspeaker,cutterbar,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913900800

    商品描述:gec-4a - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @ 产品标签:electric wire,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913109900

    商品描述:vữa chịu lửa (vật liệu đầm khô) , nhiệt độ chịu lửa 1790 độ c, thành phần mgo >= 82% hàng do trung quốc sản xuất mới 100... 产品标签:polyester,fire proofing mortar,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3912900100

    商品描述:mӊy may công nghiệp hiệu juki ddl 5550 (1 bộ hoàn chỉnh) . hàng đã qua sử dụng chất lượng trên 80% còn hoạt động tốt. @ 产品标签:connector,diammoniumphosphate,pumps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894