首页> HS编码库> 越南> HS编码2909490300

[越南] HS编码2909490300

编码描述:khuôn kéo dây kim loại với phần lỏi tiếp xúc bằng kim cương nhân tạo, bán thành phẩm (r5225-0.9-30*15 mm) . hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: n-propoxyethanol

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码2909490300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码2909490300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • fns inc. 4
  • aerocasillas s.a. 2
  • deltacargo slu 2
  • medicaids pakistan pvt ltd. 2
  • chiquita fresh north america llc 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 29
  • united states 25
  • china 11
  • south korea 6
  • germany 5
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 8
  • los angeles 6
  • san antonio 5
  • aeropuerto com a m 3
  • kpaf 2

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/06
  • 供应商 langfang supower diamond technologies co.ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại dịch vụ phương hiếu
  • 出口港 ---
    进口港 tan son nhat airport hochiminh city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 267.6
  • HS编码 2909490300
    产品标签 n-propoxyethanol
  • 产品描述 khuôn kéo dây kim loại với phần lỏi tiếp xúc bằng kim cương nhân tạo, bán thành phẩm (r5225-0.9-30*15 mm) . hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894