[越南] HS编码3912900100
编码描述:mӊy may công nghiệp hiệu juki ddl 5550 (1 bộ hoàn chỉnh) . hàng đã qua sử dụng chất lượng trên 80% còn hoạt động tốt. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
connector,diammoniumphosphate,pumps
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3912900100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码3912900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
16
-
aerocasillas s.a.
14
-
almacenes siman
10
-
pedmamya s.a.
9
-
peugeot citgroen argentina s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
160
-
caterpilla inc
5
-
фердинанд бильштейн гмбх ко кг
5
-
пао магнитогорский металлургический комбинат
5
-
groupe seb colombia s a
4
-
国家地区
交易量
-
other
199
-
united states
135
-
china
81
-
taiwan
38
-
germany
29
-
公司名
交易量
-
los angeles
43
-
москва
35
-
newark nj
26
-
long beach ca
21
-
valparaiso
20
-
公司名
交易量
-
hong kong
25
-
ua київ
25
-
miami mia miami international airport
22
-
ningbo
22
-
kao hsiung
21
-
交易日期
2015/06/15
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau quan ich nguyen ha khau
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thanh tùng
-
出口港
---
进口港
border gate lao cai lao cai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
107858.162
-
HS编码
3912900100
产品标签
pumps
diammoniumphosphate
connector
-
产品描述
phân dap (diammoniumphosphate) (nh4) 2hpo4.n>=18%,p2o5>=46%,. đóng bao 50kg/bao @