越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2711199900

    商品描述:bình chữa lửa đã nạp bột abc lọai 8 kg, mã hàng mfzl8. hàng mới 100%, 1 bình = 1 hộp @ 产品标签:fire extinguisher,self-disconnecting relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2503000100

    商品描述:44001782 - nắp trong cho hanajirushi whitening & juntouhosui milky lotion 150ml @ 产品标签:sulfur 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3806900100

    商品描述:ca giữ nhiệt bằng sắt mạ không tráng men + nhựa dùng để uống nước, dung tích 500ml, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:safety glasses,thermometer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1702500100

    商品描述:ngô thù du (quả) fructus evodiae rutaecarpae nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:pure fructose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3403190100

    商品描述:6c1116f572aa - ốp bảo vệ khoang vành bánh, hàng mới 100% @ 产品标签:cream of keratin,rotating axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7211190300

    商品描述:vải nhám mài (trên nền bằng vải dệt) dùng để đánh gỗ, mã ak47, khổ rộng 1.38m, độ nhám 320#. hàng mới 100% @ 产品标签:firewood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009410200

    商品描述:lõi xuyến dùng cho đèn 18w pc40 (10*6*3) (2*5*2) (biến áp trong mạch điện playback) @ 产品标签:torus core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8528690300

    商品描述:ghi đông + cổ phốt (linh kiện thay thế dùng cho xe đạp điện dành cho trẻ em) , (2cái/bộ) . hiệu chữ trung quốc, mới 100%... 产品标签:electric eye reflector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3001900500

    商品描述:thép góc hình chữ v cán nóng, hợp kim bo (hàm lượng bo > 0,0008%) , tiêu chuẩn jis g3101 (ss540b) , chưa tráng phủ mạ sơ... 产品标签:hair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3001900300

    商品描述:chốt móc khóa cửa sổ bằng kim loại (loại gạt ngang) hiệu: lingjun dài từ 10-15cm. hàng mới 100% @ 产品标签:radius key 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3001200200

    商品描述:cút nước, mặt bích, tê giảm bằng nhựa tổng hợp dùng để ghép nối đường ống nước kích thước phi từ (110 - 400) mm. mới 100... 产品标签:catapults of the truck,wrapping paper,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941900900

    商品描述:bu lông bằng thép kích cỡ m24x70, tiêu chuẩn din931, cấp bền 6.6, đã ren, hàng mạ, hàng mới 100% @ 产品标签:printer,feathers,golf clips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2939999900

    商品描述:van bướm bằng thép, đường kính cửa nạp 10 inch, hàng mới 100% @ 产品标签:metal valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2939199900

    商品描述:màng ni lon làm từ nhựa polypropylen, chưa gia cố bề mặt, dùng làm bao bì khổ rộng 6cm đến 10cm, dạng cuộn. mới 100% @ 产品标签:tinfoil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937231900

    商品描述:fpc - bảng mạch mềm @ 产品标签:blue board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7003120100

    商品描述:uy linh tiên (thân rễ củ) : radix et rhizoma clematidis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiề... 产品标签:iron alloy,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1302190700

    商品描述:chảo (30- 36 cm) bằng sắt thép,không tráng phủ vật liệu khác,không sd điện @ 产品标签:ginkgo sap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1212219900

    商品描述:tấm nhựa melamine (dùng để dán sản phẩm gỗ) k0542-1, 1850mmx2470mm, 1004tấm x 2.4usd, mới 100% @ 产品标签:rhizoma et radix notopterygii 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1207300100

    商品描述:ống nối thép có ren phi 38 x 95mm @ 产品标签:cable,castor bean 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8509800300

    商品描述:đinh hương (nụ hoa) flos syzygii aromatici nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:lilies,tissue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4010190200

    商品描述:đầu nối tuy ô thẳng bằng kim loại m18mm x 10mm dùng để chế tạo tuy ô dẫn khi cho xe ô tô tải (1 bộ gồm: đầu bịt, lõi, bu... 产品标签:rubber conveyor belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907100200

    商品描述:đế ngoài giầy người lớn bằng nhựa tổng hợp. kích thước (27 x 9 x 1,5) cm +- 0,3cm. hàng mới 100% @ 产品标签:adult shoe,aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3906900900

    商品描述:6m512162aa - nắp bình dầu phanh, hàng mới 100% @ 产品标签:brake cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3906900400

    商品描述:phớt chắn dầu bằng cao su lưu hoá mềm + sắt phi (50 - 10 - <20) tấn, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:rubber,cooking valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4013900200

    商品描述:bơm màng (diaphragm pump) , hoạt động bằng khí nén (dùng để bơm nhiên liệu có độ nhớt cao) , model: mk15pp-pp/tf/tf/pp.đ... 产品标签:car,ultrasound 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012199900

    商品描述:lưỡi mài đá bằng kim loại mặt mài phủ kim cương nhân tạo. phi 125 mm +- 10%, dùng cho máy mài đá cầm tay. mới 100% @ 产品标签:polyfoam,steel sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4810310300

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : tay ga (s1100an) @ 产品标签:ceramic glaze,lens panels,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3901900100

    商品描述:nl45 - ic điều khiển gắn trên bản mạch điện thoại di động, mã 30k92-00156 @ 产品标签:controller,sewing thread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7009100300

    商品描述:khoai tây củ @ 产品标签:potato chips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3815110100

    商品描述:fn068 - phụ kiện nhựa (vỏ máy) @ 产品标签:plastic crust 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6206400200

    商品描述:phin lọc khí (phụ tùng của máy nén khí) ; mã số 1621 7376 00; hàng mới 100%; hãng sản xuất atlas copco @ 产品标签:bathroom,resin,filters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8704109900

    商品描述:tủ đo lường 38.5kv, dùng để phân phối điện cho trạm biến áp 110kv. type: asn1-40.5. hãng cooper. kích thước: 2400mm*1200... 产品标签:top tray,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8703100100

    商品描述:công tắc tổ hợp, lắp cho xe tải tự đổ có tải trọng 1.0 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100% @ 产品标签:combination switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8702100100

    商品描述:tổng thành táp lô, lắp cho xe tải tự đổ có tải trọng 1.0 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100% @ 产品标签:explosive motor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3504000500

    商品描述:pách cố định dây điện chassis dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. ttl có tải trên... 产品标签:peptone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7210509900

    商品描述:phụ tùng máy đào đất, mới 100%: vòng đệm bằng cao su spgw-185 (bộ = 4 cái) @ 产品标签:rubber,ferrite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9508900100

    商品描述:ống thuỷ tinh trung tính trong suốt phi 12.25mm,dày 0.4mm, dài 1500mm, mới 100%, hệ số giãn nở tuyến tính (20 độ c; 300 ... 产品标签:glass tube,chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506120100

    商品描述:tấm nhựa polycarbonat dạng cuộn loại đặc kt: (0.95mx33mx4.5mm) (95kg/cuộn) chưa gia cố, chưa khoan lỗ, chưa xẻ rãnh, chư... 产品标签:polyester,makrolon,dresser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204140100

    商品描述:lkxm 120cc: thước đo nhớt xm (hàng mới 100% sx tại trung quốc) @ 产品标签:dyestuff 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2928000200

    商品描述:wire ir wire 900mm 5pin ph (lock) gh 2.0/ dây dẫn @ 产品标签:methyl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924290100

    商品描述:w500623s300 - bu lông bắt bản lề cửa trước và cửa sau, hàng mới 100% @ 产品标签:phenacetin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2923900100

    商品描述:dàn nóng kèm mơ tơ, ống hơi (phụ tùng xe foton tải 7t, mới 100%) _1b18081200020 @ 产品标签:chlormequat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922299900

    商品描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model gn90 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : bul... 产品标签:naphthol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922192800

    商品描述:9263083 - microsoft leaflet all phones pl odp @ 产品标签:dialkylaminoethyl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921190800

    商品描述:29 - dựng (bang vai det thoi 100%polyester) w40" (470m) @ 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918990100

    商品描述:dec backcover 00 - nắp nhựa gắn vào vỏ sau tivi lcd 32 inch (hàng không nhãn hiệu. hàng mới 100%) @ 产品标签:chloropropionic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918160200

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha. công suất 55kw, 2p, 250s/m, 380-415/660//440-480 50 hz, b5t, ip55. sử dụng trong nhà máy ... 产品标签:glukonapina 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2917190200

    商品描述:két nước có nắp (linh kiện động cơ diesel loại r185n) @ 产品标签:polybasic carboxylic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916190300

    商品描述:lkxm 110cc: trục cam xm (trục cam, vòng bi) (hàng mới 100% sx tại trung quốc) @ 产品标签:dinocap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915900600

    商品描述:bộ điều khiển st500 dùng để bật tắt động cơ điện theo chu trình được thiết lập sẵn, kích thước: (150*120*100) mm. hiệu: ... 产品标签:plastic buttons,metal button,battery organ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894