首页> HS编码库> 越南> HS编码7211190300

[越南] HS编码7211190300

编码描述:vải nhám mài (trên nền bằng vải dệt) dùng để đánh gỗ, mã ak47, khổ rộng 1.38m, độ nhám 320#. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: firewood

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7211190300的贸易报告基于越南的2014-01至2014-12期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码7211190300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • pak scope international 2
  • tenaris gloabl services 1
  • interedge technologies 1
  • cogne specialtysteel usa inc. 1
  • amcor flexibles uk ltd. 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 8
  • united states 5
  • china 3
  • italy 2
  • canada 1
  • 公司名 交易量
  • houston 2
  • lpaf 2
  • new york 2
  • aeropuerto com a merino b 1
  • hai phong port 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/01/26
  • 供应商 jiangsu fengmang compoundmaterial science
    采购商 công ty cổ phần đầu tư và thương mại bảo kim
  • 出口港 ---
    进口港 hai phong port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 3812.25
  • HS编码 7211190300
    产品标签 firewood
  • 产品描述 vải nhám mài (trên nền bằng vải dệt) dùng để đánh gỗ, mã ak47, khổ rộng 1.38m, độ nhám 320#. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894