[越南] HS编码4810310300
编码描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : tay ga (s1100an) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ceramic glaze,lens panels,diesel engine parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4810310300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码4810310300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
productos avon ecuador s.a.
2
-
tienda carrion
2
-
centeno chacon eric
2
-
тов оксамит про
2
-
inayat zeb khan s o anwar zeb khan
2
-
公司名
交易量
-
other
8
-
mays zona libre benco international
2
-
colombina s.a.
2
-
sbt ltd.
2
-
casa fashion investment s.a.
2
-
国家地区
交易量
-
other
22
-
china
14
-
united states
8
-
belgium
2
-
south korea
2
-
公司名
交易量
-
san antonio
5
-
long beach ca
4
-
newark nj
3
-
kwwb
2
-
lazaro cardenas
2
-
公司名
交易量
-
ua київ
3
-
yantian
3
-
antwerp
2
-
busan
2
-
everglades
2
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
foshan win new ma terial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần gốm mầu hoàng hà
-
出口港
---
进口港
hai phong port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
0.5
-
HS编码
4810310300
产品标签
lens panels
ceramic glaze
diesel engine parts
-
产品描述
phối liệu men kính dùng trong sản xuất gốm sứ (ceramic glaze) cbcd101 mới 100% @