[越南] HS编码3003902100
编码描述:túi xӊch nữ cầm tay bằng nhựa,có quai đeo hiệu huachao kích thước: (33x10x23) cm +-3cm (hàng mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
female holding hands in the plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3003902100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码3003902100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
federal mogul smithville fedoro
1
-
ecolab s s.de r.l.de c.v.
1
-
operadoras en servicios comerciales
1
-
electrocomponents plc
1
-
helicentro ltd.
1
-
公司名
交易量
-
no especificado
7
-
corp meru inc.s.a.
2
-
chongqing loncin importand export c
1
-
bell helicopter textron canada
1
-
xianghe zichen casting co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
el salvador
5
-
china
3
-
other
3
-
mexico
2
-
united states
1
-
公司名
交易量
-
coc nam border gate lang son
1
-
lazaro cardenas
1
-
los angeles
1
-
valparaiso
1
-
公司名
交易量
-
ningbo
1
-
shangai
1
-
交易日期
2014/12/29
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau han do nghi quang tay
采购商
công ty tnhh n t
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
288
-
HS编码
3003902100
产品标签
female holding hands in the plastic
-
产品描述
túi xӊch nữ cầm tay bằng nhựa,có quai đeo hiệu huachao kích thước: (33x10x23) cm +-3cm (hàng mới 100%) @