[越南] HS编码8519811100
编码描述:màng có1 lớp keo tự dính,1 mặt có lớp bảo vệ.bề mặt pet bạc bóng 25mic,keo nước, đế giấy trắng (1.07x200; 1.07x80; 0.49x200; 0.49x100; 0.98x200) m dạng cuộntls#25 mới 100% chưa inhìnhinchữ (màngtựdính3) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
moist layer,fabric tape,driver's switch
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8519811100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码8519811100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо флагман дв карго
411
-
ооо регион плюс
179
-
ооо старт трэйд
172
-
ооо реал транс сервис
162
-
ооо агрегатор-с онлайн
120
-
公司名
交易量
-
shenzhen saibill technologies co.ltd.
430
-
shenzhen bailigao hi technologies co.ltd.
222
-
sage human electronicss
191
-
age star inc
183
-
supra technologies ltd
145
-
国家地区
交易量
-
other
3372
-
china
1543
-
costa rica
200
-
united states
92
-
hong kong
50
-
公司名
交易量
-
суйфэньхэ
1068
-
дунин
327
-
москва
295
-
владивосток
274
-
дуннин
213
-
公司名
交易量
-
shanghai
11
-
ua київ
10
-
miami mia miami international airport
9
-
hong kong
8
-
kao hsiung
7
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
shantou xin xie special paper technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ vũ hoàng minh
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4994.1
-
HS编码
8519811100
产品标签
moist layer
driver's switch
fabric tape
-
产品描述
màng có1 lớp keo tự dính,1 mặt có lớp bảo vệ.bề mặt pet bạc bóng 25mic,keo nước, đế giấy trắng (1.07x200; 1.07x80; 0.49x200; 0.49x100; 0.98x200) m dạng cuộntls#25 mới 100% chưa inhìnhinchữ (màngtựdính3) @