[越南] HS编码8443990700
编码描述:thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông& que hàn, dùng kéo dây. đường kính: 10.0mm. tiêu chuẩn: astm a510m (sae1008b) . mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8443990700的贸易报告基于越南的2014-01至2014-12期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8443990700的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
arvin meritor oe llc
1
-
importadora alvarado vasconez
1
-
aerocasillas s.a.
1
-
toyota argentinas.a
1
-
productos roche saqei
1
-
公司名
交易量
-
other
6
-
hino motors manufacturin usa inc.
1
-
macks trucks inc.
1
-
arvinmeritor do brasil sistemas
1
-
shanghai xuerui imports
1
-
国家地区
交易量
-
other
12
-
china
5
-
united states
4
-
israel
3
-
south korea
2
-
公司名
交易量
-
los angeles
2
-
charleston
1
-
new york
1
-
norfolk
1
-
oakland
1
-
公司名
交易量
-
busan
2
-
shanghai
2
-
ua київ
2
-
bremerhaven
1
-
ching tao
1
-
交易日期
2015/01/16
-
供应商
sumec international technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại smc
-
出口港
---
进口港
tan thuan port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
84439.68
-
HS编码
8443990700
产品标签
steel
-
产品描述
thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông& que hàn, dùng kéo dây. đường kính: 10.0mm. tiêu chuẩn: astm a510m (sae1008b) . mới 100%. @