[越南] HS编码8422300500
编码描述:tấm sàn thép phủ hpl (loại vật liệu chuyên dùng dán lên bề mặt sàn nhằm cách điện) , hpl dày 1.0mm, kích thước 600x600x35mm, dạng cấu kiện dùng cho xây dựng, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,floor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8422300500的贸易报告基于越南的2014-01至2014-12期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8422300500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
3
-
maxell corp.
2
-
aerocasillas s.a.
2
-
fiallos&gallegos importadores s.a.
2
-
manufacturas industriales sociedad anoni
2
-
公司名
交易量
-
other
16
-
bel star s.a.
2
-
grainger industrial mro de costa rica sociedad de responsabilidad ltda.
2
-
ritek
2
-
ci leonisa s.a.
2
-
国家地区
交易量
-
other
21
-
united states
19
-
china
6
-
italy
5
-
taiwan
5
-
公司名
交易量
-
los angeles
7
-
new york
6
-
aerop a m benitez
4
-
москва
3
-
valparaiso
2
-
公司名
交易量
-
singapore
4
-
chi lung
3
-
everglades
3
-
hong kong
2
-
miami
2
-
交易日期
2015/01/17
-
供应商
xl holding group co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại kỹ thuật ctq
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
9693
-
HS编码
8422300500
产品标签
steel
floor
-
产品描述
tấm sàn thép phủ hpl (loại vật liệu chuyên dùng dán lên bề mặt sàn nhằm cách điện) , hpl dày 1.0mm, kích thước 600x600x35mm, dạng cấu kiện dùng cho xây dựng, hàng mới 100% @