[越南] HS编码8454100100
编码描述:ống hồi (ống đồng) trong cục nóng của điều hòa, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copper pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8454100100的贸易报告基于越南的2014-01至2014-12期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8454100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
shell colombia s.a.
1
-
hua feng usa inc.
1
-
wal mart puerto rico amigo
1
-
hombreras shely s.a.de c.v.
1
-
d&pvt ltd.
1
-
公司名
交易量
-
other
2
-
liberty mills ltd.
1
-
polaris handelsgesellschaft m b h
1
-
shell lubricants supply co b.v.
1
-
shenzhen bada logistics co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
china
5
-
other
5
-
united states
2
-
colombia
1
-
france
1
-
公司名
交易量
-
valparaiso
2
-
aeropuerto com a m
1
-
dinh vu port hai phong
1
-
lazaro cardenas
1
-
long beach ca
1
-
公司名
交易量
-
yantian
2
-
amberes
1
-
hamburgo
1
-
miami
1
-
new york john f kennedy international airport
1
-
交易日期
2015/01/16
-
供应商
tian jin song won electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2032.8
-
HS编码
8454100100
产品标签
copper pipe
-
产品描述
ống hồi (ống đồng) trong cục nóng của điều hòa, hàng mới 100% @