[越南] HS编码8708100200
编码描述:vải chính dệt thoi 60% cotton 40% polyester khổ 57/58" 116gsm, 50x50, 160x100 (vải vân điểm đã được tẩy trắng) , hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
main fabric,metal clip
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8708100200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码8708100200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
3
-
peugeot citgroen argentina s.a.
3
-
тов фрогги
3
-
toyota argentinas.a
2
-
central corp.
2
-
公司名
交易量
-
other
39
-
toyota motor europe n.v.s.a.
2
-
beiersdorf s.a.
2
-
shandong weichai imports exp
2
-
cummins n.v
2
-
国家地区
交易量
-
other
44
-
united states
34
-
china
31
-
germany
16
-
brazil
10
-
公司名
交易量
-
los angeles
8
-
aeropuerto com a m
7
-
new york
7
-
seattle wa
6
-
san antonio
5
-
公司名
交易量
-
shanghai
7
-
miami mia miami international airport
6
-
yantian
6
-
ua київ
5
-
busan
4
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
shaoxing county liguotai imports &
采购商
tổng công ty may 10 công ty cổ phần
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
7672.64
-
HS编码
8708100200
产品标签
main fabric
metal clip
-
产品描述
vải chính dệt thoi 60% cotton 40% polyester khổ 57/58" 116gsm, 50x50, 160x100 (vải vân điểm đã được tẩy trắng) , hàng mới 100% @