[越南] HS编码2915409900
编码描述:ống xả bằng kim loại bộ phận của động cơ dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn (dùng cho xe 7 tấn; 9.8 tấn) phi 20-30cm dài 40-50cmhàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
monochloroacetic acid
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2915409900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码2915409900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
6
-
peugeot citgroen argentina s.a.
3
-
expeditors international seattle
2
-
marks spencers
2
-
expeditors international dpw
2
-
公司名
交易量
-
other
45
-
stewart inc.
2
-
jiangxi jiangling motors i e co
2
-
m3 exportaciones s.c.
2
-
shanghai amass freightl
2
-
国家地区
交易量
-
other
61
-
china
37
-
united states
31
-
germany
16
-
england
14
-
公司名
交易量
-
valparaiso
14
-
long beach ca
12
-
los angeles
10
-
москва
6
-
miami
4
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
9
-
busan
8
-
hong kong
7
-
shanghai
7
-
yantian
6
-
交易日期
2015/06/08
-
供应商
pingxiang zhongqi imports&export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh bình an
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
50
-
HS编码
2915409900
产品标签
monochloroacetic acid
-
产品描述
ống xả bằng kim loại bộ phận của động cơ dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn (dùng cho xe 7 tấn; 9.8 tấn) phi 20-30cm dài 40-50cmhàng mới 100% do trung quốc sản xuất @