[越南] HS编码5101110100
编码描述:đèn xạc điện 220v vỏ nhựa, dùng bóng led, đi ốt, loại <6v, từ (1 - 3) w, có dây đeo đầu. ký hiệu: 1019, 817, 3301, 3308, 3311, 3319, 7803, 3310. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
light
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5101110100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码5101110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
elof hanssson de mexico s.de r.l.de c.v.
1
-
cia manufactureria de aconcagua s.a.
1
-
sears canada merchandising serv inc.
1
-
sml europe ltd.
1
-
distribuciones carlos navas y cia ltd.
1
-
公司名
交易量
-
elof hansson fiber llc
1
-
petersburg co
1
-
parts mall corp.
1
-
ningbo southeast international trade
1
-
guangzhou fu de lu trading co.ltd
1
-
国家地区
交易量
-
china
2
-
other
1
-
south korea
1
-
spain
1
-
公司名
交易量
-
mong cai border gate quang ninh
1
-
seattle wa
1
-
valparaiso
1
-
veracruz
1
-
公司名
交易量
-
otros ptos inglaterr
1
-
shanghai
1
-
交易日期
2014/12/01
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh vận tải thương mại dịch vụ xnk tp móng cái
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
216.6
-
HS编码
5101110100
产品标签
light
-
产品描述
đèn xạc điện 220v vỏ nhựa, dùng bóng led, đi ốt, loại <6v, từ (1 - 3) w, có dây đeo đầu. ký hiệu: 1019, 817, 3301, 3308, 3311, 3319, 7803, 3310. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @