越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4002119900

    商品描述:đèn mắt trâu không bóng (5-14) cm dùng bóng halogen, 220v, hiệu (dahao, dri-er...) , hàng mới 100% @ 产品标签:air compressor,teflon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4006900200

    商品描述:bìa amiăng khổ: [ 1270 mmx 1300 mm x (0,5-5) mm]+- 10%, sản phẩm không thuộc nhóm amphibole, mới 100% @ 产品标签:suffering covers,washer,antibodies spray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16024290

    商品描述:thực phẩm thịt hun khói hiệu d aveyron 128g, hàng mới 100%. hàng sử dụng cá nhân 产品标签:pork,pig 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21011210

    商品描述:cà phê rang xay loại breakfast blend regular - breakfast blend regular coffee - roasted and ground (24 bags of 6 oz. [17... 产品标签:products based on coffee 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85064000

    商品描述:battery form our own buttons button(battery oxide silver) voltage 1.5v. use mount for the clock personal wear hand and m... 产品标签:silver oxide primary batteries 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码17029030

    商品描述:nước đường cô đặc - tv cake syrup (1 lọ=200g). thành phần: sirô ngô fructose cao(67,55%), sirô ngô(32,0%), muối, hương t... 产品标签:artificial honey 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11042200

    商品描述:nguyên liệu dùng làm thực phẩm: yến mạch nghiền hiệu quaker (dạng lon) - quickcook oatmeal quaker 800g, nhà sx: pepsico ... 产品标签:oats 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20089930

    商品描述:seaweed with olive flavor (olive seasoned laver), products that have been marinated with instant spices, including hq se... 产品标签:roasted laver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码35071000

    商品描述:enzyme dùng trong thực phẩm chy-max, mã:142515,cas-no:56-81-5 (glycerol), cas:9001-98-3( rennim),hsd:17/1/2024,nsx chr h... 产品标签:rennet,concentrates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043251

    商品描述:tb24#&machine variable pressure 32.4.870 you bet i would 400 you bet i would 1250mm, henceforth:15 kva (a spent) bye-bye... 产品标签:electron,double copper converter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52054700

    商品描述:60/2sa229137bbpm_c2210#&100% cotton yarn (supima) sa229137bbpm 60s/2 cable yarn, combed fiber, metric count 101.4, dyed ... 产品标签:combed cabled cotton yarn,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04015090

    商品描述:kem nấu và trang trí/multipurpose uht topping,nhãn hiệu pleasure gold(my),1l/hộp;12 hộp/thùng; tổng 840 thùng,chưa pha t... 产品标签:fresh milk nestle,canned fresh milk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07051900

    商品描述:hỗn hợp rau xà lách(rte bag 250g outrageous salad)(gồm xà lách lollo rossa,lollo bionda,batavia,butterhead,radicchio,oak... 产品标签:lettuce 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84378020

    商品描述:máy xay lúa 10 - model: hw70a - thương hiệu: puma - công suất motor: 4kw - năng suất: 1000kg/ giờ- phụ kiện kèm theo máy... 产品标签:rice chafing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90063000

    商品描述:thiết bị lưu dữ liệu thu từ bộ thiết bị có dụng máy ảnh để kiểm tra độ an toàn,hư hỏng công trình dầu khíor tàu biển dướ... 产品标签:cameras 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38220030

    商品描述:phụ kiện cho máy hấp tiệt trùng: que (test bowie dick) kiểm tra độ tiệt trùng của máy hấp ở nhiệt độ 134-137 độ c, (20 g... 产品标签:director 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84453020

    商品描述:máy xe sợi , model: yx2012-b (324), hiệu dongtai yuanxin machinery co., ltd , hàng mới 100% @ 产品标签:spinner,spinning 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码65069910

    商品描述:nón lông thỏ -hat feutre-100% rabbit hair element 1: 100% metal galon 1: 75% metal 17% polyester 7% viscose 1% ... 产品标签:leather,hats,headgear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3001900800

    商品描述:tấm sàn thép, kích thước 600x600x32mm, dạng cấu kiện dùng cho xây dựng. hàng mới 100% @ 产品标签:magnet,shoe decoration,steel floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3001200400

    商品描述:m-0172 - ốc bằng thép @ 产品标签:steel snail 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2942009900

    商品描述:vải không dệt,#8025, khổ 40"x100y (black black) , đl: 30gsm. hàng đóng 309 cuộn trong 62 bao, mới 100% @ 产品标签:pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2208500100

    商品描述:ô tô đầu kéo, hiệu shacman, model sx4254gr324, sản xuất năm 2015, tay lái thuận nguyên gốc, trọng lượng kéo theo 40.000k... 产品标签:gin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2208300300

    商品描述:dầu thực vật đã thay đổi về mặt hóa học khác (epoxy hóa) , thường dùng trong ngành nhựa, có thành phần chính là dầu thực... 产品标签:whiskey 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8480790100

    商品描述:dây rút tắt máy dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl c... 产品标签:double wall bellows production line 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8414900500

    商品描述:de - dây điện hkv0.3 (12/0.18) black-hec @ 产品标签:electric wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8705400200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su o-ring 84,5x3 mm 315202-0308 @ 产品标签:rubber hoof-ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8705400100

    商品描述:băng truyền đồng bộ liên tục không có mặt cắt hình thang -745-5m dài74.5cm và rộng45cm hàng mới 100% @ 产品标签:tires,sticker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8705209900

    商品描述:cáp thép bện không hợp kim đã tráng phủ mạ kẽm, chưa bọc cách điện, loại 7x1.0mm, đường kính 3.00mm (7 sợi nhỏ) , dạng x... 产品标签:sticker,air-fitted steel cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8703310200

    商品描述:yc15v020a20ab - đệm trên trụ a, hàng mới 100% @ 产品标签:cross country cars,cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920920100

    商品描述:máy phay kim loại, dùng điện 380v tổng công suất 5,2kw, loại đặt cố định, không điều khiển số, model: zs50-2, hiệu chữ t... 产品标签:printer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920790100

    商品描述:máy thổi khí, model: tlyd4200, volt: 380v, 600/400w, mới 100% @ 产品标签:rubber rope,key 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920630100

    商品描述:ốc chữ u bằng sắt có ren hai đầu, kt: phi 9mm cao 85mm dùng cho cửa cuốn tấm liền, mới 100% @ 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3504000600

    商品描述:máy dập cúc hơibrand: tongchuang, model: xd-2808 @ 产品标签:printer,steel hinge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3815900100

    商品描述:động cơ diesel tổng thành model 4100qbzl, dung tích xi lanh (thể tích làm việc) : 3298cc, công suất 81kw, dùng cho xe ô ... 产品标签:rubber,calculator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501400100

    商品描述:co nối dạng cắm 3 dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3... 产品标签:connector,loudspeaker,plastic core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941300100

    商品描述:metlg#&máy ép tem lưỡi gà (mới 100%, model: sk- 307c, nhãn hiệu: shang kai, 2kw, 220v. máy móc gia công giầy) @ 产品标签:screw,tweezers,chicken's compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941100100

    商品描述:6c119c623bc - ống lọc gió động cơ, hàng mới 100% @ 产品标签:ventilation pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2939991100

    商品描述:máy đếm tiền có chức năng phát hiện tiền giả,nhãn hiệu: xinda,ký hiệu: xd-0372,dùng điện 220v-60w, mới 100% @ 产品标签:automatic vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937509900

    商品描述:sợi thun elastane fiber dtex 800 den 720 type t837 tu (3000gr) merge 1b580 (sợi đơn có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85... 产品标签:sticky tape,elastane fiber,pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937292300

    商品描述:nắp đậy phía trên của máy giặt 8kg (agu33163305) , mới 100% @ 产品标签:kirsite,pin box,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937231700

    商品描述:dayluon3 - phu kien hang may mac: day luon cat san @ 产品标签:fuser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937230800

    商品描述:nắp xí bệt bằng nhựa (mã v35) . gồm nắp, bệ ngồi (vành) , ốc vít. hàng mới 100%.không có chức năng rửa sấy. (nhãn hiệu v... 产品标签:synthetic fabric,plastic toilet seat,plastic zipper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936260200

    商品描述:dây dẫn nước bằng cao su mềm, có lớp gia cố bằng sắt mạ + nhựa (không kèm phụ kiện ghép nối) , phi (1 - 3) cm. hiệu chữ ... 产品标签:grinding wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936210200

    商品描述:bản lề tủ điện công nghiệp hl011-1 (màu đen) dùng trong tủ bảng điện công nghiệp, chất liệu bằng hợp kim kẽm. hàng mới 1... 产品标签:steel bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8528720500

    商品描述:vòng đệm bằng kim loại gồm nhiều lớp kim loại kết hợp dùng cho van dầu khí (spiral wound gasket) , loại: 4.5t jis 10k si... 产品标签:spiral wound gasket,non-connect cable,television receiver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8528720400

    商品描述:ống xi phông bằng sắt mạ thường, hiệu plano và hiệu chữ trung quốc mới 100% @ 产品标签:tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8528720300

    商品描述:thép lá không hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng, phủ, mạ, kt: 30x0.8mm, màu trắng, loại gb 9060-88, mác thép 65mn... 产品标签:television receiver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8509801200

    商品描述:bạch truật (thân rễ) : rhizoma atractylodis macrocephalae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa ngh... 产品标签:flashlight,truffles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8509800900

    商品描述:túi hấp tiệt trùng (gusseted reel) dùng trong ngành y, kích thước 150mmx100mx50mm, mới 100% @ 产品标签:seatbelt,gusset plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8481800100

    商品描述:phụ tùng xe gắn máy hiệu suzuki, dành cho xe có dung tích xi lanh dưới 150cc (hàng mới 100%) - dây cáp tay côn - cable a... 产品标签:hot rolled steel),clutch,zipper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894