越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3824904400

    商品描述:khung giá đứng cỡ lớn (pop up) 4*3 bằng nhôm dạng thanh lắp ghép, gấp xếp được, loại dính móc. kích thước (300x226) cm. ... 产品标签:persian blinds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824903900

    商品描述:ốp trang trí đèn pha cos trước phải dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tả... 产品标签:fresh cauliflower,retainer,diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824903800

    商品描述:trần bì (vỏ quả) pericarpium citri reticulatae perenne, đã thái cắt @ 产品标签:lemon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824902400

    商品描述:thân vòi nước bằng kim loại thường loại 2 đường nước, đường kính trong <2.5cm, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:hoses,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824902200

    商品描述:cút nối ống (ee) bằng gang dẻo dn400- 22 độ, (phụ kiện dùng để nối ống) , đường kính: 400mm, mới 100% @ 产品标签:insole,fixator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824600100

    商品描述:cục sạc ắc quy (gồm đầu nối sạc, cục sạc, dây sạc) - linh kiện để lắp ráp xe máy điện nhãn hiệu vietthai không đồng bộ, ... 产品标签:charger,button,manual sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824500200

    商品描述:dây lừa số dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích 1372 cc. @ 产品标签:transfer,polygraph 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3823130100

    商品描述:van quạt sưởi dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích 1372 cc. ... 产品标签:bulb,car horn,monochromatic tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3816000400

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: thiết bị lọc khí filter element 60â, ss-4f-k4-60 90277-0407 @ 产品标签:frozen plastic format 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8525600300

    商品描述:côn đúc đồng tâm bằng thép không gỉ, không ren, có đường kính trong dưới 15cm gb/t12459 ss310s dn50xdn40x3.0mm (hàng mới... 产品标签:radix dipsaci,rhizoma ligustici wallichii 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8522901300

    商品描述:dlg-doi - dây lót giày (2 cái = 1 đôi) @ 产品标签:player part 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8522900400

    商品描述:giấy kraft cách điện cấp f dạng cuộn, không tráng, chưa tẩy trắng, loại dmd 6641-f cỡ: (dày 0,2mm x rộng 1000mm) định lư... 产品标签:ginseng 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8517621200

    商品描述:hạt nhựa tổng hợp đã sâu thành dây làm vòng đeo cổ.kt: dài: 40-50cm. hàng mới 100% tqsx. @ 产品标签:digital mobile communication switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501200100

    商品描述:cáp thép chịu lực 6x36ws+fc, không mạ,25.5mm, không dùng trong xây dựng,loaị xoắn xuôi hàng mới 100% @ 产品标签:nipple,bolt,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8517180200

    商品描述:dây dẫn nước vòi sen bằng kim loại thường lõi nhựa, dài (1,2 - <1,6) m, không khớp nối hai đầu, hiệu chữ trung quốc, mới... 产品标签:shower hose,casual shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8517180100

    商品描述:bộ lọc dầu (thiếu đế) bằng sắt + giấy dùng cho động cơ diezel xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 2,5 tấn. hàng mới... 产品标签:faucet,oil filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004390300

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại jet-100 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: tay xách bằng ... 产品标签:transfer parts of the sensor,custom-label 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3002900100

    商品描述:màng phim in pvdc (heo beebee) , màu đỏ, 71mm x 1500m, dùng làm bao bì, hàng mới 100%. (pvdc film,printed film,red color... 产品标签:printed film,stage cycles,bicycle cars 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3812300400

    商品描述:van xả đường ống hơi bằng gang, nối mặt bích, đường kính trong 32 mm, mới 100% @ 产品标签:tube,blue label,plow parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3812300200

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1dk-15 (12m3/h, công suất 370w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: vòng bi 6201 @ 产品标签:antioxidant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920200200

    商品描述:phụ tùng máy khoan (nắp nhựa, no: 824799-1) @ 产品标签:plastic cap,key lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8483500200

    商品描述:30rsm-2_br - nắp nhựa: 30rsm-2_br @ 产品标签:flywheel,pulley 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8483400700

    商品描述:khí methane (ch4) 99.999%, đóng trong bình 40l, dùng cho máy và thiết bị phân tích, mới 100% do tqsx. @ 产品标签:diesel gear,intercept button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004904600

    商品描述:module mở rộng dùng cho bộ điều khiển lập trình, part no. lx3v-16ex, hãng fuzhou, mới 100% @ 产品标签:controller,wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004904300

    商品描述:thép hợp kim, dạng thanh tròn cán nóng, không tráng phủ mạ sơn s70cb phi 20 x 6000mm. hàm lượng cacbon: 0.67-0.75. hàm l... 产品标签:mud,controller,rucksack 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004400500

    商品描述:xích thép mạ được nối bằng phương pháp hàn cỡ 2.8 (20x11) hàng mới 100%, (không phải là xích ô tô, xe máy) , chiều dài 7... 产品标签:metal flowering belt,steel chains 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8466100100

    商品描述:dầu chế biến từ con hào (dầu sauce hào) : 24 chai x 465 grs / ctn @ 产品标签:shoulder bands,tool fixture 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8465960100

    商品描述:45100282: nắp nhựa nhỏ cho bình sb40 (dùng cho bình nước nóng) @ 产品标签:indicator light,plastic,pacifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8452290100

    商品描述:hợp kim fero silic dạng cục hàm lượng si >= 72% trọng lượng. hàng mới 100% do tq sản xuất. @ 产品标签:toothbrush,glass bracket,airlock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8451900200

    商品描述:miếng canh chữ e dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích 1372 c... 产品标签:cating machine,drive 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8459399900

    商品描述:4404636 bánh xe d125 đế, pu cốt sắt tải nặng, phanh đơn (đỏ) - đường kính 5 inch, rộng 50mm - mới 100% (dùng cho xe đẩy ... 产品标签:alternating-current motor,belt sander 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8458190100

    商品描述:co nối ống, bằng thép, phụ kiện ống dẫn, dùng đẻ ghép nối đường ống loại 90deg #3000lbs a105, kích thước 1.1/4". hàng mớ... 产品标签:gas cylinder,water pump,fuel tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8457300400

    商品描述:giấy tráng 2 mặt (giấy couche) ,dùng in sách báo, tạp chí loại 250 gsm kích thước 620 x 860 mm,nhãn hiệu hi-kote,cơ học ... 产品标签:underwear,forensic paper,processor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8457200100

    商品描述:npl05hn - khung đựng màn hình lcd bằng magie của điện thoại di động mã gh61-05229a @ 产品标签:headlights,display,capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8454300100

    商品描述:polyamit dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn epikure tm curing agent 3115a @ 产品标签:curing agent,rubber washer,polyamit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8454200100

    商品描述:al - màng nhôm al chưa in hình, chữ (6mic x 470mm x 12000m) @ 产品标签:aluminium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479900200

    商品描述:bút reagal 267-1503b, ngòi bi viết ra không tẩy xóa được (vỏ đồng,kt10*140mm) , hiệu: xiamen hyderson import and export ... 产品标签:screw,latch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419190300

    商品描述:bu lông dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích 1372 cc. @ 产品标签:water heater,roll wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419190200

    商品描述:thùng chứa hạt nhựa bằng inox model h-1000-ks (300kg) . kích thước d1165*w1165*h1340mm. hàng mới 100% @ 产品标签:reaper harvest,water heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8418691200

    商品描述:thảm trải sàn bằng sợi tổng hợp (100% pp) kích thước: 4m, dầy 8mm, mã sản phẩm: 552r, hiệu: yixing hongji, hàng mới 100%... 产品标签:rafters,synthetic fiber,front panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9901000200

    商品描述:thanh nhôm định hình d1382m dài 5.8m @ 产品标签:bar,clock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9706000100

    商品描述:thiết bị chỉnh cân dùng cho 4 đầu đo lực, model: sbc-4line. (phụ tùng cân điện tử) . hàng mới 100% @ 产品标签:iron roller,sports cup,electronic scale 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9705000500

    商品描述:chân máy ảnh loại nhỏ bằng sắt mạ+ nhựa, cao (30-<100) cm, loại dùng cho máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh cơ, hiệu chữ tru... 产品标签:camera tripod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39169060

    商品描述:thanh nhựa tròn đặc, có thành phần chính là dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên, kích thước từ phi 20mm đến phi 1.70 mm... 产品标签:rubber,magnifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9806000400

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bộ linh kiện đệm gioăng spare part kit 6-99041845 @ 产品标签:shock absorber,fuse 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7411210200

    商品描述:dây dẫn tín hiệu bọc nhựa pe dạng cuộn, không có đầu giắc cắm, loại 1 lõi, tiết diện lõi < 0,75 mm2, điện áp <60v, (khôn... 产品标签:holder,stainless steel,electronic scale 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7321829900

    商品描述:đầu bình phun, xịt có gắn vòi sử dụng cho bình xịt muỗi hoặc xịt phòng, model msa-2256-269, chiều dài 269mm, hàng mới 10... 产品标签:power line,sprinkler,planer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7310100400

    商品描述:ống hơi dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj1143vjpgn-1 trọng tải đến 8.2 tấn, động cơ diesel phaser180ti 5990 cc. tt... 产品标签:tube,swine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8421290200

    商品描述:khoá điện (linh kiện thay thế dùng cho xe đạp điện) , hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:electronic lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1702409900

    商品描述:tổng thành bơm nhánh côn của xe tải không tự đổ, tt 3,5 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn, dưới 10 tấn. mới 100%. @ 产品标签:glucose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894