[越南] HS编码3004904300
编码描述:thép hợp kim, dạng thanh tròn cán nóng, không tráng phủ mạ sơn s70cb phi 20 x 6000mm. hàm lượng cacbon: 0.67-0.75. hàm lượng bo>=0.0008 (mã hs: 98110000) hàng mới 100%, dùng trong cơ khí chế tạo @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
mud,controller,rucksack
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3004904300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码3004904300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
astrazeneca usa inc.
153
-
leterago del ecuador s.a.
53
-
laboratorios gadors.a
45
-
dental castro ltd.
44
-
fatro fedagro s.r.l.
42
-
公司名
交易量
-
laboratorios microsules uruguay s.a.
103
-
roemmers saicf
74
-
compañia cibeles s.a.
29
-
farmaco uruguay s.a.
22
-
leterago del ecuador s.a.
10
-
国家地区
交易量
-
other
27
-
china
12
-
united states
7
-
france
5
-
brazil
3
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
4
-
long beach ca
4
-
veracruz
4
-
aeropuerto com a merino b
2
-
hai phong port
2
-
公司名
交易量
-
cartagena
20
-
altamira
10
-
habana
9
-
kingston
7
-
panama city
6
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
fuzhou wecon technologies
采购商
công ty tnhh tự động hoá cơ khí và môi trường
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
94.5
-
HS编码
3004904300
产品标签
mud
rucksack
controller
-
产品描述
bộ điều khiển lập trình dùng cho máy công nghiệp, part no. lx3v-1616mr2h-a,điện áp 24v, hãng fuzhou, mới 100% @