[越南] HS编码8522900400
编码描述:giấy kraft cách điện cấp f dạng cuộn, không tráng, chưa tẩy trắng, loại dmd 6641-f cỡ: (dày 0,2mm x rộng 1000mm) định lượng 125g/m2. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ginseng
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8522900400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码8522900400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
promotora de belleza s.a.
2
-
dacosta mannings retail ltd.
1
-
west marine rockhill
1
-
east west stone llc
1
-
steve madden retails inc
1
-
公司名
交易量
-
other
2
-
caterpillar usa c v boite
2
-
tenneco automotive optg co inc
1
-
expeditors international seattle
1
-
empresa colombiana de cables s.a.
1
-
国家地区
交易量
-
other
20
-
china
10
-
united states
6
-
panama
2
-
south korea
2
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
5
-
cat lai port hcm city
3
-
los angeles
3
-
miami
3
-
veracruz
3
-
公司名
交易量
-
busan
2
-
callao
2
-
miami
2
-
amsterdam
1
-
antwerp
1
-
交易日期
2015/06/15
-
供应商
fangchenggang ci ty hengyu trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện vinacomin
-
出口港
---
进口港
hoanh mo border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
550.526
-
HS编码
8522900400
产品标签
ginseng
-
产品描述
giấy kraft cách điện cấp f dạng cuộn, không tráng, chưa tẩy trắng, loại dmd 6641-f cỡ: (dày 0,2mm x rộng 1000mm) định lượng 125g/m2. mới 100% @