越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码1701910100

    商品描述:tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ diesel,không ats, không ắc quy, có vỏ chống ồn,30-34kva/230v/400v/ 50hz, model... 产品标签:sugar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1604199900

    商品描述:bơm nước của máy giặt, loại ly tâm, công suất không quá 8000 m3/h model wd-14577rd (5859en1006c) , mới 100% @ 产品标签:leatheroid,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7508900300

    商品描述:đá mài kim cương 80x10x32x5x4 (diamond wheel 80x10x32x5x4) dùng trong cn chế biến gỗ, hàng mới 100% @ 产品标签:diamond wheel,oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7508900100

    商品描述:tủ mát 2 cửa, nhãn hiệu: turbo air, model: kr25-2, dung tích: 572 lít, môi chất lạnh r134a, (không sử dụng môi chất lạnh... 产品标签:refrigerator,treadmill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7502100100

    商品描述:gioăng, đệm các loại bằng cao su của xe tải tự đổ, tt 2,5 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. mới 100%. @ 产品标签:zipper,fresh orange 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7411100400

    商品描述:chụp chắn bụi, gió các loại của xe tải tự đổ, tt 5 tấn, ttl có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. mới 100%. @ 产品标签:dust shield,ballast 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8472109900

    商品描述:vỏ động cơ bằng thép dùng cho xe máy 2 bánh dung tích (100-110) cc, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:engine,mimeograph 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7216690100

    商品描述:bu lông bằng thép, kích cỡ m16x60, tiêu chuẩn din933, cấp bền 8.8, ren suốt. hàng đen, ký hiệu wb8.8. hàng mới 100% @ 产品标签:plastic lens,mud block,steel fur 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7214100100

    商品描述:lk xe ôtô tải ben tải trọng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn hàng mới 100%: giá đỡ gương hậu trái, phải (02cái/b... 产品标签:dryer,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8465939900

    商品描述:linh kiện thay thế: lưới sắt đầu tròn chân bụi dùng làm loa, mới 100% @ 产品标签:loudspeaker,test machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8462390200

    商品描述:bu lông mũ nhỏ m6x80 (trắng xanh) (1 bộ- 2 chiếc) _bt50 (hàng mới 100% từ trung quốc) @ 产品标签:padding,small feather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8462290600

    商品描述:dải nhựa pvc edging 051n-436 surface, 21*0.45mm, 0.0505usd x 10000m, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% @ 产品标签:gears,vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8461309900

    商品描述:thùng đựng đồ kèm giá, lắp cho xe tải có tải trọng 2.0 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100%. @ 产品标签:cutting machine,muladle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8461200100

    商品描述:bình dầu côn phanh, lắp cho xe tải có tải trọng 2.0 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100%. @ 产品标签:brake oil flares,shaping machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8460119900

    商品描述:lưỡi cắt kim loại bằng thép, cỡ (12x2) cm, dầy < 1cm, dùng cho máy cắt kim loại, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:tapping machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8407329900

    商品描述:npl038 - vải 96% polyester 4% spandex (k.40"-74") @ 产品标签:polyester,spandex 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8311300300

    商品描述:fero molipden (femo) . hàm lượng mo: 60%. hàng mới 100 %. hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 1000 kg /bao, t... 产品标签:fero molipden 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8309900500

    商品描述:cân sàn khả năng cân 600kg floor scale pfa774c-600-100100-230 hàng mới 100% @ 产品标签:scales,floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1515900400

    商品描述:nhám dính bằng nhựa dạng cuộn dùng trong may mặc. kích thước: rộng 46 mm, dài 12m/ cuộn, (56 cuộn/ thùng) hàng mới 100% ... 产品标签:palm oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1515900300

    商品描述:rô tuyn bang ngang kí hiệu bj 130 (2cái/bộ) (nsx: samtin) dùng cho xecó tải <5 tấn mới 100% @ 产品标签:palm oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7419990500

    商品描述:'máy xay sinh tố, cối bằng nhựa có 3 tốc độ, điện áp 220v/50hz/350w dung tích 1.5l, màu vàng. hiệu kangaroo model kg316,... 产品标签:wheels,blender 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8112199900

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1dk-15 (12m3/h, công suất 370w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: nắp bảo vệ cánh ... 产品标签:glucinium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8107200100

    商品描述:sn01 - cá bò cắt đầu moi ruột đông lạnh @ 产品标签:cold intestine,photographic material 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8104110100

    商品描述:ghế văn phòng kokuyo axb-r611sbe6-w, tựa lưng, đệm bọc vải, có thể điều chỉnh độ cao, chân có bánh xe, hàng mới 100% @ 产品标签:seatbelts,magnesium not forged 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7410210200

    商品描述:linh kiện dùng cho bảo hành hiệu samsung (ad97-23320a) ống kính camera- hàng mới 100% @ 产品标签:steel frame,camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7407210200

    商品描述:w703862s437 - đinh vít, hàng mới 100% @ 产品标签:screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7406100100

    商品描述:đèn downlight, dùng bóng led, cỡ (14-<22) cm, có bóng, công suất <30w, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:steel panels,copper powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7403210100

    商品描述:radio, lắp cho xe tải tự đổ có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100% @ 产品标签:copper zinc alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7403120100

    商品描述:bộ khống chế vận tốc 1.0m/s dùng cho thang máy hàng mới 100% @ 产品标签:refined copper ingot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9022900200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: dao cắt; knife, 3078080-0000. hàng mới 100% @ 产品标签:thermostat,cutter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8531800300

    商品描述:đảng sâm (rễ) : radix codonopsis pilosulae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô... 产品标签:diesel engine parts,clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8536410600

    商品描述:vỏ case máy tính vietcom a6103b: không gắn nguồn, không gắn quạt, không gắn ống hút, có cổng usb, có nút bật tắt, có một... 产品标签:plastic bearing,turn light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8502400100

    商品描述:đầu nối giảm, chịu áp suất 3000 psi đường kính 76.1 mm chiều dày 22 mm vật liệu bằng thép. hàng mới 100% @ 产品标签:butterfly bamper,polyethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426110100

    商品描述:đá tự nhiên dùng để trang trí hình tròn cỡ đá phi (12,6cm -> 17cm) +_1cm, dầy (0,5cm -> 5cm) (có kèm đế) . mới 100% @ 产品标签:ollarian converter,hoist,sun shield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8452299900

    商品描述:lk xe ô ôtải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ số 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100% do tqsx: ke nối cabin (02chiếc/bộ) (c... 产品标签:transfer server,drill parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8452210400

    商品描述:bộ dồn kênh pdh model mdo - df480, 16 cổng e1, 2 cổng quang bảo vệ 1+1, loại 40km. hàng dùng trong ngành viễn thông. hàn... 产品标签:steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8451299900

    商品描述:chất màu tổng hợp tăng sáng huỳnh quang dạng bột dùng trong ngành nhựa. optical brightener ob. @ 产品标签:grinding miller,crude oil engine,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1008300100

    商品描述:máy sưởi bằng bóng halogen hoạt động bằng điện nhãn hiệu elbak (loại 1 bóng) , dùng trong phòng (không dùng trong phòng ... 产品标签:canary grass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8519810200

    商品描述:đèn tín hiệu sau phải - 33600-lkl5-b41, linh kiện phụ tùng xe máy hiệu k-pipe. hàng mới 100% @ 产品标签:disk,sound recorder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8527130200

    商品描述:đồ chơi trẻ em trên 3 tuổi bằng nhựa (không ảnh hưởng đến nhân cách và sức khoẻ của trẻ) . xúc xắc loại ball. không hiệu... 产品标签:electronic hard drive,female handbags,kids'toy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8514100200

    商品描述:khí trộn 500ppm cacbon oxit (co) trong nitơ (được chứa trong bình chứa khí dung tích 8l, áp suất 100bar) . hàng mới 100%... 产品标签:cylinder stator,flywheel,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8470909900

    商品描述:linh kiện sản xuất đầu dvd: màn hình màu lcd, sử dụng công nghệ tft, độ phân giải 800x400 pixel, 6 inch, hàng mới 100% @ 产品标签:pocket,polyester,soybean oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8442309900

    商品描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ,kt[ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi không khung, cỡ[ (60x45) - (<... 产品标签:polyester,plastic cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8439100400

    商品描述:gọng kính chất liệu nhựa nhãn hiệu rongzi r6698 c08 mới 100% @ 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438200100

    商品描述:dây đai thùng nhiên liệu dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung... 产品标签:fuel tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8435900100

    商品描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model 61 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : dây c... 产品标签:rubber,abrasive paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8532230200

    商品描述:xe lắc tay đồ chơi trẻ em loại 1 chỗ ngồi. 1258, 3388- 1; 1258 -1, fl - 628. 1288. hàng mới 100% do tqsx @ 产品标签:capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8517691400

    商品描述:lồng nuôi hải sản bằng sợi đan từ ni lông khung sắt, chiều dài (9,3 -9,6) m, kích thước miệng ( (22-24) x (35-38) ) cm, ... 产品标签:cutterbar,screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4106409900

    商品描述:màng nhựa pvc dạng cuộn dùng để in, (đã gia cố) khổ (2.5 x 80) m - 58 cuộn (chưa in hình, chữ) . hàng mới 100% @ 产品标签:parking chair,carrot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9010500100

    商品描述:bộ phận cố định vị trí dây cáp vào cột ăng ten, ox a4 fiber 4.5-5.5 mm clamp 1dc 12-22mm, p/n 6015110021, dùng trong viễ... 产品标签:sterepsinema,plastic film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894