[越南] HS编码8311300300
编码描述:fero molipden (femo) . hàm lượng mo: 60%. hàng mới 100 %. hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 1000 kg /bao, tổng số 5 bao @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
fero molipden
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8311300300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码8311300300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
blanko 20 gmbh & co.kg
24
-
peugeot citgroen argentina s.a.
20
-
aerocasillas s.a.
19
-
ford argentina sca
10
-
prismar de costa rica s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
227
-
ооо купишуз
24
-
allergan costa rica sociedad de responsabilidad ltd.
14
-
обувная фабрика индепенденсе г.гуанчжоу
8
-
siemens s.a.
6
-
国家地区
交易量
-
other
242
-
united states
222
-
china
133
-
canada
52
-
italy
44
-
公司名
交易量
-
los angeles
46
-
москва
40
-
long beach ca
36
-
newark nj
36
-
valparaiso
35
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
59
-
shanghai
34
-
ua київ
32
-
everglades
29
-
yantian
28
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
jiangsu guowang high tecnnique fibre co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tân hòa hiệp
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
13824
-
HS编码
8311300300
产品标签
fero molipden
-
产品描述
sợi polyester 75d/36f, chưa se, chưa đóng gói, bán lẻ, mới 100% @