[越南] HS编码8442309900
编码描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ,kt[ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi không khung, cỡ[ (60x45) - (<90x63) ]cm, dày3mm và giá đỡ (không vòi nước,không cần gạt,không có bộ phận xả nước) mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,plastic cap
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8442309900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码8442309900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо ям интернешнл снг
117
-
ооо гейдельберг снг
83
-
агфа графикс
64
-
дюпон наука и технологии ооо
49
-
ооо фуджифильм рус
48
-
公司名
交易量
-
other
114
-
ооо глобал трейд
114
-
glunz & jensen a s
95
-
fujifilm europe nv kodak
56
-
ооо печати и штампы
43
-
国家地区
交易量
-
other
975
-
china
487
-
germany
180
-
united states
106
-
poland
105
-
公司名
交易量
-
москва
245
-
санкт петербург
144
-
влаардинген
75
-
вагхойзель
53
-
восточный
50
-
公司名
交易量
-
ua київ
30
-
miami mia miami international airport
23
-
yantian
17
-
hong kong
16
-
shanghai
15
-
交易日期
2015/06/30
-
供应商
wailam trading co dongguan gold lampstand arts industrial ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thành hưng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1751.75
-
HS编码
8442309900
产品标签
plastic cap
polyester
-
产品描述
a41 - nắp nhựa (13x13x11) cm @