[越南] HS编码8532230200
编码描述:xe lắc tay đồ chơi trẻ em loại 1 chỗ ngồi. 1258, 3388- 1; 1258 -1, fl - 628. 1288. hàng mới 100% do tqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
capacitor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8532230200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码8532230200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
8
-
empresa publica correos del ecuador cde
7
-
aerocasillas s.a.
5
-
тов фрогги
5
-
sterigenics international inc.
4
-
公司名
交易量
-
other
127
-
econexpresscargo
5
-
caterpillar usa c v boite
5
-
gj cargo
4
-
medtech costa rica s.a.
4
-
国家地区
交易量
-
other
124
-
china
102
-
united states
95
-
taiwan
34
-
japan
17
-
公司名
交易量
-
los angeles
29
-
long beach ca
24
-
москва
16
-
valparaiso
15
-
aeropuerto com a m
14
-
公司名
交易量
-
yantian
30
-
miami mia miami international airport
26
-
ua київ
22
-
busan
17
-
hong kong
17
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
qindao l a international economic&trading co
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ công nghiệp ngọc dao
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
138.85
-
HS编码
8532230200
产品标签
capacitor
-
产品描述
gioăng máy 160*8 sử cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) @