[越南] HS编码8452299900
编码描述:lk xe ô ôtải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ số 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100% do tqsx: ke nối cabin (02chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213026) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
transfer server,drill parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8452299900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码8452299900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
aerocasillas s.a.
6
-
general motors de arg s.r.l.
5
-
inducorte del ecuador inducortec s.a.
5
-
honda of canada manufacturin
4
-
公司名
交易量
-
other
74
-
leopold kostal gmbh & co.kg
4
-
honda motor corp
4
-
china container line usa inc.
3
-
honda europe n.v.
3
-
国家地区
交易量
-
other
99
-
china
76
-
united states
59
-
japan
31
-
taiwan
24
-
公司名
交易量
-
los angeles
22
-
san antonio
14
-
москва
14
-
long beach ca
12
-
seattle wa
12
-
公司名
交易量
-
ua київ
15
-
yantian
15
-
shanghai
12
-
miami mia miami international airport
11
-
miami
9
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
cong ty huu han thiet bi cong trinh thin thai van nam
采购商
công ty tnhh thương thành
-
出口港
---
进口港
border gate lao cai lao cai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
343.957
-
HS编码
8452299900
产品标签
drill parts
transfer server
-
产品描述
gioăng phớt xlpt càng đỡ ty khoan (01 chiếc = 01 bộ đầy đủ) ; (phụ tùng máy khoan kqg dùng khoan đá, mới 100%) @