[越南] HS编码2942009900
编码描述:vải không dệt,#8025, khổ 40"x100y (black black) , đl: 30gsm. hàng đóng 309 cuộn trong 62 bao, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pump
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2942009900的贸易报告基于越南的2014-02至2015-01期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码2942009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
almacenes siman
15
-
renault argentina s.a.
10
-
peugeot citgroen argentina s.a.
7
-
toyota del ecuador s a
6
-
ооо авангард к
5
-
公司名
交易量
-
other
124
-
caterpillar usa c v boite
7
-
toyota tsusho co
6
-
vina concha y toro s.a.
5
-
gm korea co
4
-
国家地区
交易量
-
united states
132
-
other
130
-
china
70
-
germany
21
-
japan
17
-
公司名
交易量
-
long beach ca
34
-
москва
22
-
los angeles
16
-
newark nj
15
-
aeropuerto com a m
13
-
公司名
交易量
-
ua київ
27
-
miami mia miami international airport
22
-
shanghai
20
-
hong kong
17
-
busan
15
-
交易日期
2015/02/11
-
供应商
changxing jiete interlining co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất đại nam tân
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1637.7
-
HS编码
2942009900
产品标签
pump
-
产品描述
vải không dệt,#8025, khổ 40"x100y (black black) , đl: 30gsm. hàng đóng 309 cuộn trong 62 bao, mới 100% @