[越南] HS编码8463100100
编码描述:miếng đệm cao su trên kính cửa trước, linh kiện tháo rời dùng để lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng là 1,9 tấn. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
scissor,rubber mattress
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8463100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码8463100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
8
-
aerocasillas s.a.
3
-
renault argentina s.a.
3
-
purdy motor s.a.
3
-
cty tnhh sig việt nam
3
-
公司名
交易量
-
other
39
-
sundram fastners ltd.
3
-
sig combibloc suzhou co.ltd.
3
-
jiangxi jiangling motors i e co
2
-
macks trucks inc.
2
-
国家地区
交易量
-
other
70
-
china
34
-
united states
34
-
italy
13
-
japan
11
-
公司名
交易量
-
los angeles
10
-
long beach ca
8
-
new york
8
-
san antonio
8
-
seattle wa
8
-
公司名
交易量
-
ua київ
10
-
hong kong
8
-
shanghai
8
-
busan
4
-
colombo
4
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
chongqing dongben yuesheng imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần ô tô đông bản việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
220
-
HS编码
8463100100
产品标签
rubber mattress
scissor
-
产品描述
miếng đệm cao su trên kính cửa trước, linh kiện tháo rời dùng để lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng là 1,9 tấn. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @