[越南] HS编码3920100300
编码描述:dây dẫn nước bằng cao su mềm, có lớp gia cố bằng sắt mạ + nhựa (không kèm phụ kiện ghép nối) , phi (1 - 3) cm. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber coil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3920100300的贸易报告基于越南的2013-11至2014-10期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码3920100300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
.ikea wholesaleinc.345
3
-
wilen co
2
-
unidos mayoreo s.a.
2
-
aerocasillas s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
35
-
himesa
2
-
hebei xingzhou tractor manufacturing co.ltd.
2
-
kadney enterprises llp
2
-
progeny ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
united states
31
-
other
30
-
china
21
-
guatemala
14
-
poland
7
-
公司名
交易量
-
long beach ca
10
-
los angeles
7
-
newark nj
5
-
москва
4
-
san antonio
3
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
10
-
ua київ
7
-
bremerhaven
5
-
yantian
5
-
hong kong
4
-
交易日期
2014/11/15
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh vận tải thương mại dịch vụ xnk tp móng cái
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
300
-
HS编码
3920100300
产品标签
rubber coil
-
产品描述
dây dẫn nước bằng cao su mềm, có lớp gia cố bằng sắt mạ + nhựa (không kèm phụ kiện ghép nối) , phi (1 - 3) cm. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @