[越南] HS编码4501909900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: cần gạt mưa (02chiếc/bộ) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 98213026) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,flat needle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4501909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码4501909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ford argentina sca
3
-
dirac dist s.a.
3
-
orsus s.a.
3
-
extreme grand prix de costa rica s.a.
3
-
peugeot citgroen argentina s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
36
-
vina concha y toro s.a.
3
-
hyundai motors corp
3
-
fluke coorporation
2
-
topocen consolidation services
2
-
国家地区
交易量
-
other
68
-
china
43
-
united states
42
-
portugal
11
-
hong kong
7
-
公司名
交易量
-
los angeles
12
-
long beach ca
9
-
san antonio
9
-
aeropuerto com a merino b
7
-
cat lai port hcm city
7
-
公司名
交易量
-
shanghai
13
-
ua київ
8
-
hong kong
7
-
miami mia miami international airport
7
-
yantian
6
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
shandong huifu color steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiên á
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14096
-
HS编码
4501909900
产品标签
flat needle
polyester
-
产品描述
thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn, hàm lượng c<0.6%, màu xanh ngọc xám, hàng mới 100%: dày 0.55mm x rộng 1200 mm @