[越南] HS编码9506990500
编码描述:tấm hàn trục trước. linh kiện tháo rời dùng để lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng là 1,9 tấn. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
welding plate,copper pipe,ceramic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9506990500的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码9506990500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hidroca costa rica
14
-
toyota argentinas.a
9
-
renault argentina s.a.
7
-
ооо драйвбайк логистика
6
-
orsus s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
92
-
apl logistics ltd.
8
-
joyeria tous
5
-
hsing chung development ltd.
4
-
ооо lear
4
-
国家地区
交易量
-
china
107
-
other
101
-
united states
60
-
canada
11
-
hungary
11
-
公司名
交易量
-
los angeles
21
-
москва
17
-
long beach ca
15
-
new york
14
-
newark nj
12
-
公司名
交易量
-
shanghai
27
-
miami mia miami international airport
17
-
busan
9
-
hong kong
9
-
yantian
9
-
交易日期
2014/12/24
-
供应商
shenzhen chenganze technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh mễ đình
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
36.4
-
HS编码
9506990500
产品标签
welding plate
ceramic
copper pipe
-
产品描述
đầu nối ống bằng đồng kq2u04-06a. hàng mới 100% @