[越南] HS编码7304310600
编码描述:đèn sương mù (gồm 1 trái, 1 phải) (linh kiện phụ tùng không đồng bộ dùng cho xe tải ben, tổng trọng lượng có tải 25 tấn, mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
laptop,fresh cabbage,fog light
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7304310600的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码7304310600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
kuenhe nagel inc
2
-
фирма илим трейдинг са
2
-
bella dura
1
-
fabrics 4 home
1
-
payless shoesource international li
1
-
公司名
交易量
-
other
11
-
supro mundia s.a.
1
-
nnr dachser gmbh
1
-
guangdong textiles imports&export cotton manufactured goo
1
-
ibrahim international s.a.
1
-
国家地区
交易量
-
other
15
-
china
12
-
united states
8
-
romania
3
-
turkey
3
-
公司名
交易量
-
newark nj
5
-
aeropuerto com a m
2
-
aeropuerto com a merino b
2
-
long beach ca
2
-
manzanillo
2
-
公司名
交易量
-
ching tao
2
-
madrid
2
-
miami
2
-
ningbo
2
-
ua київ
2
-
交易日期
2015/04/16
-
供应商
nanning dongchi trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần ninh phương
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
150
-
HS编码
7304310600
产品标签
fog light
laptop
fresh cabbage
-
产品描述
đèn sương mù (gồm 1 trái, 1 phải) (linh kiện phụ tùng không đồng bộ dùng cho xe tải ben, tổng trọng lượng có tải 25 tấn, mới 100%) @