[越南] HS编码8539320300
编码描述:đồng hồ đeo tay loại điện tử hiệu skmei, có mặt hiển thị cả dạng số và kim,. mã hàng 6865; dây giả da (230 chiếc màu đen; trắng) ; 20 chiếc dây bằng kim loại. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
grab,pvc
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8539320300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码8539320300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
5
-
grupo international ciento uno s.a.
4
-
ооо француз
4
-
d w harvey v j jackson
3
-
oriflame del ecuador s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
62
-
adriauto
4
-
econexpresscargo
4
-
millenium plus inc.
3
-
найки юропиан оперэйшнс незерландс б.в.nike
3
-
国家地区
交易量
-
other
72
-
china
69
-
united states
61
-
poland
13
-
italy
12
-
公司名
交易量
-
newark nj
16
-
los angeles
15
-
long beach ca
14
-
москва
10
-
aeropuerto com a m
9
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
10
-
shanghai
10
-
ua київ
9
-
busan
8
-
everglades
8
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
haining fuxing compound new material co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thịnh hồng nguyên
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1452
-
HS编码
8539320300
产品标签
pvc
grab
-
产品描述
màng nhựa pvc dạng cuộn dùng để in, (đã gia cố) khổ (2.1 x 70) m - 44 cuộn (chưa in hình, chữ) , hàng mới 100% - loại b @