越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2508600100

    商品描述:vải katê 65% cotton, 35% polyester (khổ 1.45m) , hàng mới 100% @ 产品标签:andalusite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2508500100

    商品描述:6 - đầu kéo dây khóa n8q-jh71 slider @ 产品标签:andalusite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1207600200

    商品描述:thú nhún lò xo. ms: vm- 2001, qc: 90*35*85 cm (mô hình vận động ngoài trời khu vui chơi công cộng - trẻ em trên 36 tháng... 产品标签:carthamus seed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1206000100

    商品描述:đầu ống xi phông bằng sắt mạ thường. hiệu cotto, kore,lg, rybi. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:coaxial cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1103190100

    商品描述:lốc điều hoà, công suất 12 nghìn btu/h (tbz34840001) , mới 100% @ 产品标签:cylinder barrel,air condition 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1008909900

    商品描述:vỏ con trai nước ngọt đã được bỏ ruột và làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. độ ... 产品标签:safety goggles,carbon monoxide pens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8207500400

    商品描述:thiết bị điều khiển từ xa enjoy rf218 bằng sóng vô tuyến dùng cho phòng học ngoại ngữ có dải tần 2.4ghz, công suất 1mw d... 产品标签:drilling tools 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0802120100

    商品描述:phụ tùng bếp hồng ngoại: quạt giải nhiệt, chất liệu thủy tinh. hàng không thanh toán (f.o.c) , mới 100% @ 产品标签:sliding door,insulating paper,water pump pipeline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8413190100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 7,5t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/bkhcn/2005, hàng mới 100% do tqsx,dùng cho xe có ttlct>10<20t: tấm cạnh... 产品标签:sewing system,shoe decoration 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8413119900

    商品描述:máy khoan đá dùng khí nén không có động cơ (gồm: 1 đầu sinh khí,1 bình chứa khí kép,2tay khoan yo18,yh20, 40m dây hơi,2 ... 产品标签:button shoes,air compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8105200100

    商品描述:vỏ bảo vệ điện thoại case for mobole, code: akton- i6p black, akton- i6p red, akton i6p white, akton- i6p blue, akton- i... 产品标签:citylight,high pressure lanterns,walnut veneer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8102999900

    商品描述:nl17 - dây cáp dùng để sản xuất dây dẫn tai nghe điện thoại cf-t-3p-2.85-1.3-1350-w (hàng mới 100%) @ 产品标签:plastic particles,double crepe satin,propeller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8102970100

    商品描述:n-17-25 - tay nắm cửa nc2021 @ 产品标签:molybdenum waste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8101969900

    商品描述:nồi áp suất dùng điện (nồi đa năng) , nhãn hiệusunhouse, model: shd1755, thân bằng inox,điều khiển bằng cơ,có chống dính... 产品标签:label,bathcloth,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8110100100

    商品描述:đầu nối quang sc/upc, phi 0.9mm, chụp xanh dương, bộ = cái, hàng mới 100% @ 产品标签:antimonay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8108900100

    商品描述:sofa 3 chô osaka 3001 w5 có 3 nệm ngồi/ 3 gối tựa lưng, khung gô nhôi nêm boc vai, (h62xw242xd87.5) cm, hiệu boconcept, ... 产品标签:electronic device,cushion frame,fresh carton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8207190900

    商品描述:cốt đĩa đá mài hình tròn làm từ sợi thủy tinh; đường kính ngoài 92mm, đường kính trong 22mm, độ dày 1,6mm; hàng mới 100%... 产品标签:fiberglass,grinding wheel disc 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8207130600

    商品描述:mẫu đơn bì (vỏ rễ) : cortex paeoniae suffruticosae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở ... 产品标签:loudspeaker,cell phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8205900300

    商品描述:một phần của bộ gom bụi- kết cấu thép. thuộc mục 2.7 phần iii của dmmt số 21/hqht-dm ngày 20/10/2014. hàng mới 100% @ 产品标签:grid of the steel structure 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7401000200

    商品描述:bộ hơi com lê (phụ tùng động cơ điezen) ký hiệu cy4100 (nsx: dcd) dùng cho xe có tải <5 tấn mới 100% @ 产品标签:copper,paper,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7401000100

    商品描述:ivry - bìa ivory (04375, có tráng phủ, dạng tờ, định lượng 300gsm, khổ giấy 640 x 560mm) , dùng để sản xuất vở xuất khẩu... 产品标签:deposited copper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934992600

    商品描述:sản phẩm không dệt bằng sợi filament nhân tạo, dạng cuộn, đã được tráng phủ nhựa 1 mặt. khổ (0,6 - 1,2) m, trọng lượng t... 产品标签:steel,compressor,dryer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934990800

    商品描述:áo len trẻ em từ 4 đến 10 tuổi size s đến xxl. (hàng mới 100% dotqsx) hiệu: kawaixiong, y8, baiwazi @ 产品标签:children's sweatshirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934209900

    商品描述:máy đóng nắp chai nước uống (loại đặt cố định) kh: gt4a1 (220v-500w) (hàng mới 100%) @ 产品标签:cover tape,gears 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934200200

    商品描述:thép hợp kim thanh tròn, cán nóng,1.2311 - kích thước: phi 150*2000-4000 mm, mới 100% @ 产品标签:plastic tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933991400

    商品描述:gối đỡ các loại của xe tải tự đổ, tt 2,5 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. mới 100%. @ 产品标签:steel,bearing,metal toilet paper box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912191200

    商品描述:xích dùng cho máy gặt lúa (46 mắt xích) (phụ tùng máy gặt lúa) (hàng mới 100%) @ 产品标签:cropper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912190600

    商品描述:bộ phận của dàn kết cấu khung sân khấu để gắn đèn: trụ nhôm g7652 1.0m và phụ kiện đi kèm, kt: 500x700mm dài 1.0m, hàng ... 产品标签:glutaral 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909609900

    商品描述:1200 - vải 85% polyester 10% rayon 5% linen 111920 f theo graphite 99402 (kho: 144 cm,7 cuon,336 met) @ 产品标签:ketone peroxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909440100

    商品描述:phụ tùng ô tô tải hiệu dongfeng có tổng trọng tải < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất yuchai &quanchai) : trục láp ký hiệu (d... 产品标签:diethylene glycol,ethylene glycol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909199900

    商品描述:băng tải gầu 4 bố ep1000/5ply w280 hiệu sanwei kt (b200xt7) mm. (băng tải cao su, lớp bố dệt bằng sợi polyester, tiết di... 产品标签:nemamorte 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907190100

    商品描述:đèn led quả cầu chiếu sáng sân khấu; hiệu (chữ trung quốc) ; kí hiệu: at-85 công xuất 3-9w - 260v. dùng để chiếu sáng. h... 产品标签:allyl phenol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2906290500

    商品描述:cụm đo tốc độ cho đồng hồ đo tốc độ xe máy dùng cho xe wave 0320-0135k-10-00-01 @ 产品标签:chlorobenzilate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905420100

    商品描述:loa nghe nhạc, loại nhỏ, công suất 3w, ký hiệu s10, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:pentaerythritol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905220500

    商品描述:giấy tráng pp dùng trong quảng cáo ngắn hạn dạng cuộn - khổ (1.27 x 35) m - 40 cuộn (chưa in hình, chữ) , hàng mới 100% ... 产品标签:reuniol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905149900

    商品描述:0001504 24 0 - ren 100% polyester tulle lace 26010 @ 产品标签:aluminum bezel,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2843100100

    商品描述:moay ơ bánh sau_ c/o mẫu e # e154300019060014 ngày 01/06/2015 (phụ tùng xe tải, hiệu foton, tải trọng: 2,5t, mới 100%) _... 产品标签:colloidal precious metal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2842909900

    商品描述:cụm má tĩnh bị động ly hợp (23200-gfm-8910) ,linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. hàng mới 100%.áp dụng thuế suất ưu đãi đặc... 产品标签:lithium iron phosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2837190100

    商品描述:npl5 - băng dính cách điện dạng cuộn (mã nguyên phụ liệu: sj74-00481a) @ 产品标签:insulating tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836999900

    商品描述:giày chống tĩnh điện esd, sử dụng trong xưởng sản xuất điện tử, chất liệu bằng nhựa pvc, màu trắng, size: 250cm. hàng mớ... 产品标签:polyester,anti-static shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836600100

    商品描述:bộ vợt cầu lông bằng sắt, model: byxd003rkl, nhãn hiệu ebete gồm: 02 vợt cầu lông đã căng lưới, 01 quả cầu lông và 01 tú... 产品标签:anti-impact beam,battledore 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835100100

    商品描述:chai thủy tinh màu tối 750ml, nhập vỏ chai về đựng rượu sản xuất trong nước. hãng sx: zibo chuangyou international trade... 产品标签:scooter,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833250200

    商品描述:dynamo máy phát điện (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn, 3 pha) loại: stc-20 (20 kw = 25 kva, cos phi = 0.8)... 产品标签:flexible printed circuit,grab,generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833240100

    商品描述:tê nối ống (ebe) bằng gang dẻo dn150-80, (phụ kiện dùng để nối ống) , đường kính: 150mm - 80mm, mới 100% @ 产品标签:filling machine,viscose rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2831900100

    商品描述:hợp chất dùng để đúc: a-1188 milk white (melamine resin powder) - hàng mới 100% @ 产品标签:spandex knitted fabric,melamine resin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2827350100

    商品描述:dụng cụ cầm tay hoạt động bằng động cơ điện: máy mài cầm tay hiệu dawer; model: dw366, chạy điện 220v/50hz, 1400w; hàng ... 产品标签:electrical cabinet,sealing washer,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2825900100

    商品描述:ph12 - thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột @ 产品标签:grab,synthetic organic pigments 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2820100100

    商品描述:giá đỡ định vị (pttt bàn lắp ráp) 3b2509d5 hàng mới 100% @ 产品标签:positioning bracket,rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2818209900

    商品描述:(489.81.031) - bas kẹp kính bằng kim loại 218x106x51x31mm, hiệu hafele, hàng mới 100%- @ 产品标签:navigation key,glass holder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2814200100

    商品描述:vòng bi dùng cho máy cán thép hiệu esg - ổ bi đũa một dãy single row cylindrical roller bearings nj234m (hàng mới 100%) ... 产品标签:granite,granrefractory brick,polyester fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894