[越南] HS编码2842909900
编码描述:cụm má tĩnh bị động ly hợp (23200-gfm-8910) ,linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. hàng mới 100%.áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo tt 166/2014/tt-btc ngày 14.11.2014 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lithium iron phosphate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2842909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码2842909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
rgh panama s.a.
26
-
capris s a
16
-
quifar international s.a.
14
-
renault argentina s.a.
12
-
toyota argentinas.a
10
-
公司名
交易量
-
other
186
-
mesofarma corp.co farmazona s.a.
15
-
ооо купишуз
11
-
caterpillar usa c v boite
10
-
econexpresscargo
7
-
国家地区
交易量
-
other
225
-
united states
183
-
china
120
-
costa rica
58
-
germany
38
-
公司名
交易量
-
los angeles
43
-
москва
38
-
oakland
27
-
long beach ca
25
-
newark nj
23
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
43
-
ua київ
27
-
shanghai
26
-
kao hsiung
24
-
hong kong
21
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
chongqing vigart trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu việt phát việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
869.4
-
HS编码
2842909900
产品标签
lithium iron phosphate
-
产品描述
đĩa côn linh kiện li hợp xe máy t100 @