首页> HS编码库> 越南> HS编码4907000100

[越南] HS编码4907000100

编码描述:a-1.2.7.4.5.1 thiết bị, máy móc đồng bộ tháo rời da cảng biển ttdl dh: thiết bị đồng bộ của hệ thống cung cấp than: máy biến áp dạng khô (4 kiện có bảng kê chi tiết đính kèm) . @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: metal piece,fuel hose

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4907000100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计32笔交易记录。上图是HS编码4907000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • danfos s.a.r.l. 12
  • ооо компания 12
  • general de equipos de colobia s.a. 11
  • colgate palmolive gulf states 8
  • kuenhe nagel inc 7

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 100
  • china 39
  • united states 16
  • denmark 12
  • brazil 10
  • 公司名 交易量
  • valparaiso 20
  • los angeles 15
  • cat lai port hcm city 12
  • veracruz 10
  • charleston 8

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2014/12/12
  • 供应商 jiangxi jiangling motors i e co
    采购商 công ty tnhh ford việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port ptsc
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 270.4
  • HS编码 4907000100
    产品标签 fuel hose metal piece
  • 产品描述 9c199032aa - ống nhiên liệu. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894