[越南] HS编码4804490200
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: lưng ghế phụ (02cái/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213025) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
van,steel coil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4804490200的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码4804490200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
distribuidora automotriz
1
-
refin s.a.
1
-
robert bosh corp.
1
-
pudong tarans usa inc.
1
-
top op foods ltd.
1
-
公司名
交易量
-
supro mundia s.a.
1
-
pudong trans inc.
1
-
seratex nicaragua s.a.
1
-
toyota motor europe n.v.s.a.
1
-
lumicentro interncional s.a.
1
-
国家地区
交易量
-
other
6
-
china
5
-
germany
1
-
honduras
1
-
hong kong
1
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
1
-
dinh vu port hai phong
1
-
huu nghi border gate lang son
1
-
long beach ca
1
-
manzanillo
1
-
公司名
交易量
-
busan
1
-
hong kong
1
-
puerto cortes
1
-
sao paulo
1
-
shanghai
1
-
交易日期
2014/12/25
-
供应商
shiyan pingyun industrial&tarde co.ltd.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
40
-
HS编码
4804490200
产品标签
van
steel coil
-
产品描述
lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: lưng ghế phụ (02cái/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213025) @