[越南] HS编码9006300100
编码描述:khay thủy tinh đựng đồ, chất liệu thủy tinh thường jz-334-3, mới 100% do tqsx 21.5 x 3.2 cm, nhãn hiệu elegant @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ring,camera
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9006300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码9006300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
3
-
s c johnson&son chile ltd.
2
-
mazda motor manufacturing de mexico
2
-
grupo unipharm
2
-
daimler colombia s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
33
-
jiangxi jiangling motors i e co
2
-
unipharm de mexico s a de c v
2
-
nilfish advance inc.
2
-
amw international ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
other
42
-
china
39
-
united states
34
-
japan
10
-
taiwan
8
-
公司名
交易量
-
los angeles
13
-
long beach ca
7
-
aeropuerto com a m
5
-
москва
5
-
manzanillo
4
-
公司名
交易量
-
kao hsiung
10
-
miami mia miami international airport
7
-
yantian
6
-
ua київ
5
-
busan
4
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
sanyang global co.ltd.
采购商
công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất khẩu việt nam vmep
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
346.28
-
HS编码
9006300100
产品标签
ring
camera
-
产品描述
91308-va2-0000-vn o-ring 27 *2.0mm vòng đệm 27 *2.0mm @