[越南] HS编码2710120200
编码描述:lốp xe bơm hơi bằng cao su,bố thép kí hiệu: 12.00r20/22.5.18pr,chiều rộng lốp 370mm, hiệu: banners,dùngcho xe tải, tải trọng 7,5 tấn, tổng trọng lượng có tải16 tấn, tự trọng8,5 tấn (khôngcó sămvàyếm) . mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gasoline
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2710120200的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码2710120200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо мерседес бенц рус
5
-
agro superior s.a.de c.v.
4
-
fast box s.a.
4
-
naranjo y ramirez asociados s.a.
4
-
red logistics international sociedad anon
4
-
公司名
交易量
-
other
61
-
phoenix international freight services ltd.
5
-
даймлер аг
5
-
red logistics
4
-
longkou jinzheng machinery co ltd
3
-
国家地区
交易量
-
united states
81
-
other
56
-
china
46
-
france
13
-
poland
11
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a m
13
-
long beach ca
12
-
los angeles
11
-
aerop a m benitez
7
-
san antonio
7
-
公司名
交易量
-
shanghai
15
-
miami mia miami international airport
12
-
ua київ
12
-
hong kong
10
-
ching tao
9