[越南] HS编码8408109900
编码描述:cu?n v?i 2 - vải dạng cuộn, không dệt, thành phần 100 % polypropylene bề rộng 925 mm, dùng dán lót bên trong túi hút bụi - loại 511610c @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8408109900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码8408109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
ingeniería e informática asociada ltd.
4
-
sistema comerciales qb del este
3
-
phoenix contact colsein s.a.s.
3
-
ооо тд дтз
3
-
公司名
交易量
-
other
45
-
chongqing hensim group co.ltd.
3
-
yanmar euope b.v.
3
-
phoenix contact co.ltd.
3
-
c.i blanco g
3
-
国家地区
交易量
-
united states
62
-
other
61
-
china
33
-
germany
8
-
taiwan
7
-
公司名
交易量
-
los angeles
18
-
long beach ca
13
-
valparaiso
9
-
san antonio
6
-
seattle wa
6
-
公司名
交易量
-
busan
14
-
miami mia miami international airport
11
-
everglades
9
-
ua київ
9
-
ningbo
8
-
交易日期
2015/06/03
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau tap doan faw trung quoc
采购商
công ty cổ phần cơ khí ô tô
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1.6
-
HS编码
8408109900
产品标签
polyester
-
产品描述
chốt chẻ dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% (loại 4040) @